|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
478309 |
Giải nhất |
18926 |
Giải nhì |
93891 |
Giải ba |
74894 01746 |
Giải tư |
76130 68604 47569 55192 73290 12824 12119 |
Giải năm |
2967 |
Giải sáu |
7342 1704 0910 |
Giải bảy |
767 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 42,9 | 9 | 1 | 0,9 | 4,9 | 2 | 4,6 | | 3 | 0 | 02,2,9 | 4 | 2,6 | | 5 | | 2,4 | 6 | 72,9 | 62 | 7 | | | 8 | 9 | 0,1,6,8 | 9 | 0,1,2,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
247466 |
Giải nhất |
93077 |
Giải nhì |
84199 |
Giải ba |
56928 11347 |
Giải tư |
54737 27872 25838 38240 90898 97529 13788 |
Giải năm |
5269 |
Giải sáu |
7347 5874 5616 |
Giải bảy |
102 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 22 | | 1 | 6 | 02,7 | 2 | 8,9 | | 3 | 7,8 | 7 | 4 | 0,72 | | 5 | | 1,6 | 6 | 6,9 | 3,42,7 | 7 | 2,4,7 | 2,3,8,9 | 8 | 8 | 2,6,9 | 9 | 8,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
094040 |
Giải nhất |
60732 |
Giải nhì |
06746 |
Giải ba |
14375 17325 |
Giải tư |
71481 44839 43615 77214 54855 98617 26549 |
Giải năm |
8607 |
Giải sáu |
3999 8939 2163 |
Giải bảy |
196 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 72 | 8 | 1 | 4,5,7 | 3 | 2 | 5 | 6 | 3 | 2,92 | 1 | 4 | 0,6,9 | 1,2,5,7 | 5 | 5 | 4,9 | 6 | 3 | 02,1 | 7 | 5 | | 8 | 1 | 32,4,9 | 9 | 6,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
554320 |
Giải nhất |
96962 |
Giải nhì |
67129 |
Giải ba |
74187 91699 |
Giải tư |
31717 79522 47006 19941 55843 89444 35707 |
Giải năm |
1989 |
Giải sáu |
6239 8393 1456 |
Giải bảy |
015 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6,7 | 4 | 1 | 5,7 | 2,6 | 2 | 0,2,9 | 4,9 | 3 | 9 | 4 | 4 | 1,3,4 | 1 | 5 | 6 | 0,5,8 | 6 | 2 | 0,1,8 | 7 | | | 8 | 6,7,9 | 2,3,8,9 | 9 | 3,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
495070 |
Giải nhất |
18467 |
Giải nhì |
07248 |
Giải ba |
52280 93449 |
Giải tư |
99256 90714 82737 14026 19408 32426 08498 |
Giải năm |
6434 |
Giải sáu |
8096 0381 1243 |
Giải bảy |
516 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 8 | 8 | 1 | 4,6 | | 2 | 62,8 | 4 | 3 | 4,7 | 1,3 | 4 | 3,8,9 | | 5 | 6 | 1,22,5,9 | 6 | 7 | 3,6 | 7 | 0 | 0,2,4,9 | 8 | 0,1 | 4 | 9 | 6,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
565210 |
Giải nhất |
69739 |
Giải nhì |
37718 |
Giải ba |
51710 10686 |
Giải tư |
08045 83871 52396 89174 04352 68721 78784 |
Giải năm |
3090 |
Giải sáu |
5859 2072 7644 |
Giải bảy |
826 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,9 | 0 | | 2,7 | 1 | 02,8 | 5,7 | 2 | 1,6 | | 3 | 9 | 4,7,8 | 4 | 4,5 | 4 | 5 | 2,9 | 2,8,9 | 6 | | | 7 | 1,2,4,9 | 1 | 8 | 4,6 | 3,5,7 | 9 | 0,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
830548 |
Giải nhất |
83136 |
Giải nhì |
46175 |
Giải ba |
59169 49483 |
Giải tư |
50322 22937 27665 83903 87005 16511 91564 |
Giải năm |
8718 |
Giải sáu |
5712 9259 9940 |
Giải bảy |
509 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,5,9 | 1 | 1 | 1,2,8 | 1,2 | 2 | 2 | 0,8 | 3 | 6,72 | 6 | 4 | 0,8 | 0,6,7 | 5 | 9 | 3 | 6 | 4,5,9 | 32 | 7 | 5 | 1,4 | 8 | 3 | 0,5,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|