|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
05420 |
Giải nhất |
41645 |
Giải nhì |
85515 |
Giải ba |
36275 74639 |
Giải tư |
98675 70511 14983 27203 55150 53124 24525 |
Giải năm |
5570 |
Giải sáu |
8919 1381 8445 |
Giải bảy |
930 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,7 | 0 | 3 | 1,8 | 1 | 1,5,9 | 3 | 2 | 0,4,5 | 0,8 | 3 | 0,2,9 | 2 | 4 | 52 | 1,2,42,72 | 5 | 0 | | 6 | | | 7 | 0,52 | | 8 | 1,3 | 1,3 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
14192 |
Giải nhất |
84034 |
Giải nhì |
09806 |
Giải ba |
03771 71974 |
Giải tư |
86782 51781 21090 02479 20814 99022 28240 |
Giải năm |
7325 |
Giải sáu |
2511 4682 9986 |
Giải bảy |
049 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 6 | 1,7,8 | 1 | 1,4 | 2,82,9 | 2 | 2,5 | | 3 | 4 | 1,3,5,7 | 4 | 0,9 | 2 | 5 | 4 | 0,8 | 6 | | | 7 | 1,4,9 | | 8 | 1,22,6 | 4,7 | 9 | 0,2 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
23590 |
Giải nhất |
25966 |
Giải nhì |
09556 |
Giải ba |
96627 34106 |
Giải tư |
50046 33225 19406 94128 77661 73093 28582 |
Giải năm |
6114 |
Giải sáu |
4491 4536 7371 |
Giải bảy |
914 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 62 | 6,7,9 | 1 | 42 | 8 | 2 | 5,7,8 | 9 | 3 | 6 | 12 | 4 | 6,9 | 2 | 5 | 6 | 02,3,4,5 6 | 6 | 1,6 | 2 | 7 | 1 | 2 | 8 | 2 | 4 | 9 | 0,1,3 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
22553 |
Giải nhất |
75443 |
Giải nhì |
77926 |
Giải ba |
84467 44457 |
Giải tư |
76151 30309 57779 19999 77107 72815 00382 |
Giải năm |
5446 |
Giải sáu |
1369 9939 0596 |
Giải bảy |
328 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7,9 | 5 | 1 | 5 | 8 | 2 | 6,8 | 0,4,5 | 3 | 9 | | 4 | 3,6 | 1 | 5 | 1,3,7 | 2,4,9 | 6 | 7,9 | 0,5,6 | 7 | 9 | 2 | 8 | 2 | 0,3,6,7 9 | 9 | 6,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
20367 |
Giải nhất |
62624 |
Giải nhì |
75438 |
Giải ba |
48087 03036 |
Giải tư |
56118 45766 40923 37870 52953 10604 62307 |
Giải năm |
3039 |
Giải sáu |
0572 6770 4759 |
Giải bảy |
268 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72 | 0 | 4,7 | | 1 | 8 | 7 | 2 | 3,4 | 2,5 | 3 | 6,8,9 | 0,2 | 4 | | | 5 | 0,3,9 | 3,6 | 6 | 6,7,8 | 0,6,8 | 7 | 02,2 | 1,3,6 | 8 | 7 | 3,5 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
57576 |
Giải nhất |
53236 |
Giải nhì |
16434 |
Giải ba |
32603 90720 |
Giải tư |
98321 53884 04312 05765 98073 88053 86203 |
Giải năm |
2861 |
Giải sáu |
4286 7005 5588 |
Giải bảy |
652 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 32,5 | 2,6 | 1 | 2 | 1,5 | 2 | 0,1 | 02,5,7 | 3 | 4,6 | 3,82 | 4 | | 0,6 | 5 | 2,3 | 3,7,8 | 6 | 1,5 | | 7 | 3,6 | 8 | 8 | 42,6,8 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|