|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
295341 |
Giải nhất |
60065 |
Giải nhì |
75448 |
Giải ba |
46607 71548 |
Giải tư |
82526 42291 94747 50852 49226 60627 93781 |
Giải năm |
8566 |
Giải sáu |
5765 3374 5247 |
Giải bảy |
164 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 4,8,9 | 1 | | 52 | 2 | 62,7 | | 3 | | 6,7 | 4 | 1,72,82 | 62 | 5 | 22 | 22,6 | 6 | 4,52,6 | 0,2,42 | 7 | 4 | 42 | 8 | 1 | | 9 | 1 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
650752 |
Giải nhất |
24610 |
Giải nhì |
20060 |
Giải ba |
97062 20511 |
Giải tư |
37435 79462 95353 65333 02251 75088 77181 |
Giải năm |
2776 |
Giải sáu |
7121 5103 3952 |
Giải bảy |
418 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 3 | 1,2,5,8 | 1 | 0,1,8 | 52,62 | 2 | 1 | 0,3,5 | 3 | 3,5 | | 4 | | 3 | 5 | 1,22,3 | 7 | 6 | 0,22,7 | 6 | 7 | 6 | 1,8 | 8 | 1,8 | | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
536081 |
Giải nhất |
56923 |
Giải nhì |
17238 |
Giải ba |
31308 52440 |
Giải tư |
68188 18293 00985 09353 91304 79104 76674 |
Giải năm |
4268 |
Giải sáu |
2699 7646 8703 |
Giải bảy |
708 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,42,82 | 5,8 | 1 | | | 2 | 3 | 0,2,5,9 | 3 | 8 | 02,7 | 4 | 0,6 | 8 | 5 | 1,3 | 4 | 6 | 8 | | 7 | 4 | 02,3,6,8 | 8 | 1,5,8 | 9 | 9 | 3,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
816909 |
Giải nhất |
86508 |
Giải nhì |
52230 |
Giải ba |
93175 93139 |
Giải tư |
90995 82726 86917 39774 07104 01757 31948 |
Giải năm |
5872 |
Giải sáu |
1922 1465 7917 |
Giải bảy |
610 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 4,7,8,9 | | 1 | 0,72 | 2,7 | 2 | 2,6 | | 3 | 0,9 | 0,7 | 4 | 8 | 6,7,9 | 5 | 7 | 2 | 6 | 5 | 0,12,5 | 7 | 2,4,5 | 0,4 | 8 | | 0,3 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
771622 |
Giải nhất |
08670 |
Giải nhì |
76394 |
Giải ba |
95201 85100 |
Giải tư |
37493 39862 23734 53050 36142 47291 90140 |
Giải năm |
9469 |
Giải sáu |
7328 5372 3738 |
Giải bảy |
352 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,7 | 0 | 0,1 | 0,9 | 1 | | 2,4,5,6 72 | 2 | 2,8 | 9 | 3 | 4,8 | 3,9 | 4 | 0,2 | | 5 | 0,2 | | 6 | 2,9 | | 7 | 0,22 | 2,3 | 8 | | 6 | 9 | 1,3,4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
224100 |
Giải nhất |
07243 |
Giải nhì |
19736 |
Giải ba |
33235 89252 |
Giải tư |
74529 94132 07310 84218 46807 72338 49445 |
Giải năm |
3364 |
Giải sáu |
3271 5713 7892 |
Giải bảy |
778 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,7 | 5,7 | 1 | 0,3,8 | 3,5,9 | 2 | 9 | 1,4 | 3 | 2,5,6,8 | 6 | 4 | 3,5 | 3,4 | 5 | 1,2 | 3 | 6 | 4 | 0 | 7 | 1,8 | 1,3,7 | 8 | | 2 | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
768976 |
Giải nhất |
68840 |
Giải nhì |
79554 |
Giải ba |
71497 48423 |
Giải tư |
97005 28932 42229 32877 02130 83319 87369 |
Giải năm |
7613 |
Giải sáu |
5325 5261 4856 |
Giải bảy |
585 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 5 | 6 | 1 | 3,9 | 3 | 2 | 3,5,9 | 1,2,7 | 3 | 0,2 | 5 | 4 | 0 | 0,2,8 | 5 | 4,6 | 5,7 | 6 | 1,9 | 7,9 | 7 | 3,6,7 | | 8 | 5 | 1,2,6 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|