|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
498917 |
Giải nhất |
45239 |
Giải nhì |
70379 |
Giải ba |
28098 74840 |
Giải tư |
46691 81359 15132 35600 02715 08771 79917 |
Giải năm |
1089 |
Giải sáu |
2390 8271 7893 |
Giải bảy |
254 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0 | 72,9 | 1 | 5,72 | 3 | 2 | | 7,9 | 3 | 2,9 | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 4,9 | | 6 | | 12 | 7 | 12,3,9 | 9 | 8 | 9 | 3,5,7,8 | 9 | 0,1,3,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
605606 |
Giải nhất |
60224 |
Giải nhì |
12239 |
Giải ba |
08627 17074 |
Giải tư |
36744 56878 37037 00014 76461 01739 51350 |
Giải năm |
6098 |
Giải sáu |
5366 1800 6149 |
Giải bảy |
692 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,6 | 6 | 1 | 4 | 9 | 2 | 4,7 | 8 | 3 | 7,92 | 1,2,4,7 | 4 | 4,9 | | 5 | 0 | 0,6 | 6 | 1,6 | 2,3 | 7 | 4,8 | 7,9 | 8 | 3 | 32,4 | 9 | 2,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
188544 |
Giải nhất |
92566 |
Giải nhì |
32142 |
Giải ba |
40291 62873 |
Giải tư |
05881 16773 17365 55296 62249 88615 66863 |
Giải năm |
0590 |
Giải sáu |
9967 7160 5779 |
Giải bảy |
415 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | | 8,9 | 1 | 2,52 | 1,4 | 2 | | 6,72 | 3 | | 4 | 4 | 2,4,9 | 12,6 | 5 | | 6,9 | 6 | 0,3,5,6 7 | 6 | 7 | 32,9 | | 8 | 1 | 4,7 | 9 | 0,1,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
851265 |
Giải nhất |
10173 |
Giải nhì |
05889 |
Giải ba |
31462 75749 |
Giải tư |
04325 04189 23731 76191 47034 63805 46631 |
Giải năm |
7860 |
Giải sáu |
6866 2789 3577 |
Giải bảy |
390 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 5 | 2,32,9 | 1 | | 6 | 2 | 1,5 | 7 | 3 | 12,4 | 3 | 4 | 9 | 0,2,6 | 5 | | 6 | 6 | 0,2,5,6 | 7 | 7 | 3,7 | | 8 | 93 | 4,83 | 9 | 0,1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
659770 |
Giải nhất |
31696 |
Giải nhì |
72188 |
Giải ba |
49053 09210 |
Giải tư |
18095 76088 90005 22925 43829 70639 73215 |
Giải năm |
5929 |
Giải sáu |
5047 5268 7271 |
Giải bảy |
462 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 5 | 7 | 1 | 0,5 | 6 | 2 | 5,93 | 5 | 3 | 9 | | 4 | 7 | 0,1,2,9 | 5 | 3 | 9 | 6 | 2,8 | 4 | 7 | 0,1 | 6,82 | 8 | 82 | 23,3 | 9 | 5,6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
943306 |
Giải nhất |
79029 |
Giải nhì |
01401 |
Giải ba |
23694 17712 |
Giải tư |
53638 20097 96611 14817 66097 92055 92625 |
Giải năm |
3969 |
Giải sáu |
0089 0229 8044 |
Giải bảy |
007 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6,7 | 0,1 | 1 | 1,2,7 | 1 | 2 | 5,92 | | 3 | 8 | 4,9 | 4 | 4 | 2,5,7 | 5 | 5 | 0 | 6 | 9 | 0,1,92 | 7 | 5 | 3 | 8 | 9 | 22,6,8 | 9 | 4,72 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
434240 |
Giải nhất |
75250 |
Giải nhì |
10554 |
Giải ba |
36002 94846 |
Giải tư |
97168 17715 66253 65116 81630 98720 87214 |
Giải năm |
5774 |
Giải sáu |
6937 2640 2039 |
Giải bảy |
883 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,42,5 | 0 | 2 | | 1 | 4,5,6 | 0 | 2 | 0 | 5,8 | 3 | 0,7,9 | 1,5,7 | 4 | 02,6,9 | 1 | 5 | 0,3,4 | 1,4 | 6 | 8 | 3 | 7 | 4 | 6 | 8 | 3 | 3,4 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
652366 |
Giải nhất |
28603 |
Giải nhì |
89310 |
Giải ba |
72105 88213 |
Giải tư |
43729 35624 68174 85307 54352 26364 16988 |
Giải năm |
2516 |
Giải sáu |
7891 2539 5494 |
Giải bảy |
912 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,5,7 | 9 | 1 | 0,2,3,6 | 1,5 | 2 | 4,9 | 0,1 | 3 | 9 | 2,6,7,9 | 4 | | 0 | 5 | 2 | 1,6 | 6 | 4,6 | 0 | 7 | 4 | 8 | 8 | 8,9 | 2,3,8 | 9 | 1,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|