|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
44087 |
Giải nhất |
02103 |
Giải nhì |
93196 |
Giải ba |
53263 17799 |
Giải tư |
08996 96442 38632 72603 48124 85333 48001 |
Giải năm |
9146 |
Giải sáu |
8481 9072 2262 |
Giải bảy |
753 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,32 | 0,8 | 1 | 3 | 3,4,6,7 | 2 | 4 | 02,1,3,5 6 | 3 | 2,3 | 2 | 4 | 2,6 | | 5 | 3 | 4,92 | 6 | 2,3 | 8 | 7 | 2 | | 8 | 1,7 | 9 | 9 | 62,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
31906 |
Giải nhất |
55466 |
Giải nhì |
91273 |
Giải ba |
00502 13764 |
Giải tư |
22454 70042 01964 81017 91696 53079 35671 |
Giải năm |
3899 |
Giải sáu |
6736 7309 4667 |
Giải bảy |
998 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6,9 | 7 | 1 | 7,9 | 0,4 | 2 | | 7 | 3 | 6 | 5,62 | 4 | 2 | | 5 | 4 | 0,3,6,9 | 6 | 42,6,7 | 1,6 | 7 | 1,3,9 | 9 | 8 | | 0,1,7,9 | 9 | 6,8,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
09481 |
Giải nhất |
72335 |
Giải nhì |
23703 |
Giải ba |
02861 52441 |
Giải tư |
47646 88373 55927 07223 26879 60261 30624 |
Giải năm |
0484 |
Giải sáu |
1980 6883 6140 |
Giải bảy |
002 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 2,3 | 1,4,62,8 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3,4,7 | 0,2,7,8 | 3 | 5 | 2,8 | 4 | 0,1,6 | 3 | 5 | | 4 | 6 | 12 | 2 | 7 | 3,9 | | 8 | 0,1,3,4 | 7 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
83929 |
Giải nhất |
88365 |
Giải nhì |
24730 |
Giải ba |
35139 65717 |
Giải tư |
26228 44447 12504 78892 36114 78650 72378 |
Giải năm |
5574 |
Giải sáu |
8820 2547 0560 |
Giải bảy |
377 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,6 | 0 | 4 | | 1 | 4,7 | 9 | 2 | 0,8,9 | | 3 | 0,9 | 0,1,7 | 4 | 72 | 6 | 5 | 0 | | 6 | 0,5,8 | 1,42,7 | 7 | 4,7,8 | 2,6,7 | 8 | | 2,3 | 9 | 2 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
28385 |
Giải nhất |
78640 |
Giải nhì |
45103 |
Giải ba |
10118 37211 |
Giải tư |
97519
32778 01908 98424 74823 28969 24931 |
Giải năm |
4914 |
Giải sáu |
8420 3808 0643 |
Giải bảy |
527 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 3,7,82 | 1,3 | 1 | 1,4,8,9 | | 2 | 0,3,4,7 | 0,2,4 | 3 | 1 | 1,2 | 4 | 0,3 | 8 | 5 | | | 6 | 9 | 0,2 | 7 | 8 | 02,1,7 | 8 | 5 | 1,6 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
30659 |
Giải nhất |
38580 |
Giải nhì |
09920 |
Giải ba |
02219 35823 |
Giải tư |
77173 16298 34470 97393 16693 32033 96805 |
Giải năm |
7947 |
Giải sáu |
5310 3822 8748 |
Giải bảy |
418 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7,8 | 0 | 5 | | 1 | 0,8,9 | 2 | 2 | 0,2,3 | 2,3,7,92 | 3 | 3 | | 4 | 6,7,8 | 0 | 5 | 9 | 4 | 6 | | 4 | 7 | 0,3 | 1,4,9 | 8 | 0 | 1,5 | 9 | 32,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|