|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
950417 |
Giải nhất |
87093 |
Giải nhì |
08092 |
Giải ba |
23496 41802 |
Giải tư |
57395 34092 38436 37033 95762 17193 54342 |
Giải năm |
1238 |
Giải sáu |
7910 8998 3137 |
Giải bảy |
908 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,8 | | 1 | 0,7 | 0,4,6,92 | 2 | | 3,92 | 3 | 3,6,7,8 | | 4 | 2 | 9 | 5 | | 3,9 | 6 | 2 | 1,3,8 | 7 | | 0,3,9 | 8 | 7 | | 9 | 22,32,5,6 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
868014 |
Giải nhất |
88523 |
Giải nhì |
11338 |
Giải ba |
31649 14663 |
Giải tư |
59174 27679 59329 41437 62057 46481 44839 |
Giải năm |
7713 |
Giải sáu |
2728 0843 1778 |
Giải bảy |
674 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 8 | 1 | 3,4 | | 2 | 3,8,9 | 1,2,4,6 | 3 | 7,8,9 | 1,72 | 4 | 3,92 | | 5 | 7 | | 6 | 3 | 3,5 | 7 | 42,8,9 | 2,3,7 | 8 | 1 | 2,3,42,7 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
715054 |
Giải nhất |
90792 |
Giải nhì |
29628 |
Giải ba |
41467 62463 |
Giải tư |
13450 01478 56028 51792 83707 94303 69891 |
Giải năm |
9284 |
Giải sáu |
1179 5423 4397 |
Giải bảy |
828 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 3,7 | 9 | 1 | | 92 | 2 | 3,83 | 0,2,6 | 3 | | 5,8 | 4 | | | 5 | 0,4 | | 6 | 0,3,7 | 0,6,9 | 7 | 8,9 | 23,7 | 8 | 4 | 7 | 9 | 1,22,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
499850 |
Giải nhất |
92175 |
Giải nhì |
94014 |
Giải ba |
71620 29207 |
Giải tư |
99618 56696 07450 03050 77526 39117 47199 |
Giải năm |
9189 |
Giải sáu |
9130 1774 0970 |
Giải bảy |
280 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,53,7 8 | 0 | 7 | | 1 | 4,7,8 | | 2 | 0,6 | | 3 | 0 | 1,7 | 4 | 5 | 4,7 | 5 | 03 | 2,9 | 6 | | 0,1 | 7 | 0,4,5 | 1 | 8 | 0,9 | 8,9 | 9 | 6,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
045366 |
Giải nhất |
49418 |
Giải nhì |
10895 |
Giải ba |
66197 77725 |
Giải tư |
56814 41500 56393 46194 63914 95066 96021 |
Giải năm |
5873 |
Giải sáu |
1901 1777 9503 |
Giải bảy |
640 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1,3 | 0,2 | 1 | 42,8 | 7 | 2 | 1,5 | 0,7,9 | 3 | | 12,9 | 4 | 0 | 2,9 | 5 | | 62 | 6 | 62 | 7,9 | 7 | 2,3,7 | 1 | 8 | | | 9 | 3,4,5,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
433523 |
Giải nhất |
64214 |
Giải nhì |
46465 |
Giải ba |
10177 57533 |
Giải tư |
73235 28728 02395 48993 53810 04642 02627 |
Giải năm |
1863 |
Giải sáu |
2240 8934 2846 |
Giải bảy |
401 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0,42 | 4 | 2 | 3,7,8 | 2,3,6,9 | 3 | 3,4,5 | 12,3 | 4 | 0,2,6 | 3,6,9 | 5 | | 4 | 6 | 3,5 | 2,7 | 7 | 7 | 2 | 8 | | | 9 | 3,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
629473 |
Giải nhất |
86223 |
Giải nhì |
45040 |
Giải ba |
43694 15306 |
Giải tư |
36589 43898 14381 62247 09202 01295 47241 |
Giải năm |
6233 |
Giải sáu |
2576 8003 5744 |
Giải bảy |
262 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,3,6 | 4,8 | 1 | | 0,6 | 2 | 3 | 0,2,3,7 | 3 | 3 | 4,7,9 | 4 | 0,1,4,7 | 9 | 5 | | 0,7 | 6 | 2 | 4 | 7 | 3,4,6 | 9 | 8 | 1,9 | 8 | 9 | 4,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|