|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
257375 |
Giải nhất |
32766 |
Giải nhì |
23823 |
Giải ba |
84349 30801 |
Giải tư |
44103 86466 09627 60584 08601 07486 76529 |
Giải năm |
7734 |
Giải sáu |
3185 2882 4330 |
Giải bảy |
851 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 12,32 | 02,5 | 1 | | 8 | 2 | 3,7,9 | 02,2 | 3 | 0,4 | 3,8 | 4 | 9 | 7,8 | 5 | 1 | 62,8 | 6 | 62 | 2 | 7 | 5 | | 8 | 2,4,5,6 | 2,4 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
598605 |
Giải nhất |
30889 |
Giải nhì |
16873 |
Giải ba |
62687 45918 |
Giải tư |
51272 39576 52465 03923 27457 83064 43248 |
Giải năm |
5947 |
Giải sáu |
0554 4614 5555 |
Giải bảy |
775 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | | 1 | 4,8 | 7 | 2 | 3 | 2,7 | 3 | | 1,5,6 | 4 | 7,8 | 0,5,6,7 | 5 | 4,5,7 | 7 | 6 | 4,5 | 4,5,8 | 7 | 2,3,5,6 | 1,4 | 8 | 7,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
566448 |
Giải nhất |
47619 |
Giải nhì |
10799 |
Giải ba |
91774 95750 |
Giải tư |
41419 19087 47269 24951 06121 05720 11860 |
Giải năm |
7848 |
Giải sáu |
6498 0440 9504 |
Giải bảy |
253 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,6 | 0 | 4 | 2,5 | 1 | 92 | 2 | 2 | 0,1,2 | 5 | 3 | | 0,7 | 4 | 0,82 | | 5 | 0,1,3 | | 6 | 0,9 | 8 | 7 | 4 | 42,9 | 8 | 7 | 12,6,9 | 9 | 8,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
183500 |
Giải nhất |
99979 |
Giải nhì |
89246 |
Giải ba |
88578 34249 |
Giải tư |
40875 67588 12659 58633 96261 23206 84893 |
Giải năm |
3824 |
Giải sáu |
5603 9672 4248 |
Giải bảy |
877 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,6 | 6 | 1 | | 7 | 2 | 4 | 0,3,9 | 3 | 3,4 | 2,3 | 4 | 6,8,9 | 7 | 5 | 9 | 0,4 | 6 | 1 | 7 | 7 | 2,5,7,8 9 | 4,7,8 | 8 | 8 | 4,5,7 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
688368 |
Giải nhất |
74026 |
Giải nhì |
74447 |
Giải ba |
69504 39450 |
Giải tư |
20914 23637 51946 66386 91411 58660 72387 |
Giải năm |
9310 |
Giải sáu |
0871 5233 3385 |
Giải bảy |
296 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 4,9 | 1,7 | 1 | 0,1,4 | | 2 | 6 | 3 | 3 | 3,7 | 0,1 | 4 | 6,7 | 8 | 5 | 0 | 2,4,8,9 | 6 | 0,8 | 3,4,8 | 7 | 1 | 6 | 8 | 5,6,7 | 0 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
943500 |
Giải nhất |
53201 |
Giải nhì |
98867 |
Giải ba |
27792 59140 |
Giải tư |
12631 07342 99729 49781 63586 60477 16061 |
Giải năm |
3198 |
Giải sáu |
7494 1112 5356 |
Giải bảy |
946 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1 | 0,3,6,8 | 1 | 2,3 | 1,4,9 | 2 | 9 | 1 | 3 | 1 | 9 | 4 | 0,2,6 | | 5 | 6 | 4,5,8 | 6 | 1,7 | 6,7 | 7 | 7 | 9 | 8 | 1,6 | 2 | 9 | 2,4,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
796093 |
Giải nhất |
89806 |
Giải nhì |
35529 |
Giải ba |
31664 59293 |
Giải tư |
38373 16621 93878 08691 42647 30939 51555 |
Giải năm |
5663 |
Giải sáu |
5916 9730 6455 |
Giải bảy |
826 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6 | 2,9 | 1 | 6 | | 2 | 1,6,9 | 6,7,92 | 3 | 0,9 | 6 | 4 | 7 | 52,6 | 5 | 52 | 0,1,2 | 6 | 3,4,5 | 4 | 7 | 3,8 | 7 | 8 | | 2,3 | 9 | 1,32 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|