|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
519652 |
Giải nhất |
91867 |
Giải nhì |
72077 |
Giải ba |
38736 63890 |
Giải tư |
26946 78413 70804 51314 14794 15889 46687 |
Giải năm |
4674 |
Giải sáu |
4190 0997 5023 |
Giải bảy |
979 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 4 | | 1 | 3,4 | 5 | 2 | 3,7 | 1,2 | 3 | 6 | 0,1,7,9 | 4 | 6 | | 5 | 2 | 3,4 | 6 | 7 | 2,6,7,8 9 | 7 | 4,7,9 | | 8 | 7,9 | 7,8 | 9 | 02,4,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
857564 |
Giải nhất |
78899 |
Giải nhì |
37434 |
Giải ba |
87558 99338 |
Giải tư |
40474 88966 31607 30566 64261 01615 91005 |
Giải năm |
2233 |
Giải sáu |
7662 7187 2623 |
Giải bảy |
823 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | 6 | 1 | 5 | 6 | 2 | 32 | 22,3 | 3 | 3,4,8 | 3,6,7 | 4 | | 0,1 | 5 | 8 | 62 | 6 | 1,2,4,62 | 0,7,8 | 7 | 4,7 | 3,5 | 8 | 7 | 9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
595848 |
Giải nhất |
16011 |
Giải nhì |
34090 |
Giải ba |
58742 66240 |
Giải tư |
43356 46332 94131 56938 09733 10932 54490 |
Giải năm |
2772 |
Giải sáu |
2656 4137 8798 |
Giải bảy |
625 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,92 | 0 | | 1,3 | 1 | 1 | 32,4,72 | 2 | 5 | 3 | 3 | 1,22,3,7 8 | | 4 | 0,2,8 | 2 | 5 | 62 | 52 | 6 | | 3 | 7 | 22 | 3,4,9 | 8 | | | 9 | 02,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
205902 |
Giải nhất |
40595 |
Giải nhì |
86396 |
Giải ba |
86353 49032 |
Giải tư |
20157 34656 93027 97510 69920 19929 31313 |
Giải năm |
5153 |
Giải sáu |
8202 4883 5169 |
Giải bảy |
499 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 22 | | 1 | 0,3 | 02,3,7 | 2 | 0,7,9 | 1,52,8 | 3 | 2 | | 4 | | 9 | 5 | 32,6,7 | 5,9 | 6 | 9 | 2,5 | 7 | 2 | | 8 | 3 | 2,6,9 | 9 | 5,6,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
214943 |
Giải nhất |
52625 |
Giải nhì |
04675 |
Giải ba |
96531 47925 |
Giải tư |
79993 40108 06745 64261 31849 38740 65887 |
Giải năm |
8268 |
Giải sáu |
8032 3561 6923 |
Giải bảy |
673 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 8 | 3,62 | 1 | | 3 | 2 | 3,52,9 | 2,4,7,9 | 3 | 1,2 | | 4 | 0,3,5,9 | 22,4,7 | 5 | | | 6 | 12,8 | 8 | 7 | 3,5 | 0,6 | 8 | 7 | 2,4 | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
515216 |
Giải nhất |
41430 |
Giải nhì |
04708 |
Giải ba |
46169 05550 |
Giải tư |
67957 99818 77508 21251 60916 96426 74281 |
Giải năm |
0515 |
Giải sáu |
5642 2029 2678 |
Giải bảy |
167 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 82 | 5,8 | 1 | 5,62,8 | 4 | 2 | 6,9 | | 3 | 0 | | 4 | 2 | 1 | 5 | 0,1,7 | 12,2 | 6 | 7,9 | 5,6 | 7 | 8 | 02,1,7 | 8 | 1 | 2,6,9 | 9 | 9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
601976 |
Giải nhất |
93774 |
Giải nhì |
85151 |
Giải ba |
32117 49117 |
Giải tư |
13733 57754 21467 80888 79670 36728 02527 |
Giải năm |
5412 |
Giải sáu |
5228 7223 9964 |
Giải bảy |
677 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 5 | 1 | 2,72 | 1 | 2 | 3,4,7,82 | 2,3 | 3 | 3 | 2,5,6,7 | 4 | | | 5 | 1,4 | 7 | 6 | 4,7 | 12,2,6,7 | 7 | 0,4,6,7 | 22,8 | 8 | 8 | | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
817558 |
Giải nhất |
25914 |
Giải nhì |
25587 |
Giải ba |
17977 01098 |
Giải tư |
52903 43399 66132 65138 60649 71239 42095 |
Giải năm |
9343 |
Giải sáu |
4295 4969 6592 |
Giải bảy |
002 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,32 | | 1 | 4 | 0,3,9 | 2 | | 02,4 | 3 | 2,8,9 | 1 | 4 | 3,9 | 92 | 5 | 8 | | 6 | 9 | 7,8 | 7 | 7 | 3,5,9 | 8 | 7 | 3,4,6,9 | 9 | 2,52,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|