|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
878913 |
Giải nhất |
62391 |
Giải nhì |
03316 |
Giải ba |
77626 85531 |
Giải tư |
44400 18590 87356 63091 12613 54476 06762 |
Giải năm |
6634 |
Giải sáu |
5109 9633 7955 |
Giải bảy |
628 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,9 | 3,92 | 1 | 32,6 | 6 | 2 | 6,8 | 12,3 | 3 | 1,3,4 | 3 | 4 | | 5 | 5 | 5,6 | 1,2,5,7 | 6 | 2,8 | | 7 | 6 | 2,6 | 8 | | 0 | 9 | 0,12 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
512819 |
Giải nhất |
33844 |
Giải nhì |
18675 |
Giải ba |
20758 24025 |
Giải tư |
08865 06166 39711 11929 61225 87796 28285 |
Giải năm |
2242 |
Giải sáu |
9886 9020 5275 |
Giải bảy |
688 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 1 | 1 | 1,9 | 4 | 2 | 0,52,9 | | 3 | | 4 | 4 | 2,4 | 22,6,72,82 | 5 | 8 | 6,8,9 | 6 | 5,6 | | 7 | 52 | 5,8 | 8 | 52,6,8 | 1,2 | 9 | 6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
783610 |
Giải nhất |
23742 |
Giải nhì |
87748 |
Giải ba |
28823 26784 |
Giải tư |
21360 70687 08413 89351 72570 25220 98422 |
Giải năm |
6805 |
Giải sáu |
3648 6285 7022 |
Giải bảy |
231 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6,7 | 0 | 5 | 3,5 | 1 | 0,3 | 22,4 | 2 | 0,22,3 | 1,2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 2,82 | 0,8 | 5 | 1 | 8 | 6 | 0 | 8 | 7 | 0 | 42 | 8 | 4,5,6,7 | | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
389610 |
Giải nhất |
32934 |
Giải nhì |
49151 |
Giải ba |
42335 14808 |
Giải tư |
86215 60269 14227 55411 91137 50640 26182 |
Giải năm |
5107 |
Giải sáu |
0994 5389 1302 |
Giải bảy |
380 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8 | 0 | 2,7,82 | 1,5 | 1 | 0,1,5 | 0,8 | 2 | 7 | | 3 | 4,5,7 | 3,9 | 4 | 0 | 1,3 | 5 | 1 | | 6 | 9 | 0,2,3 | 7 | | 02 | 8 | 0,2,9 | 6,8 | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
206451 |
Giải nhất |
86655 |
Giải nhì |
71618 |
Giải ba |
94152 74652 |
Giải tư |
78383 17898 49017 74220 10159 99994 90606 |
Giải năm |
5283 |
Giải sáu |
0469 5698 0133 |
Giải bảy |
177 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 6 | 5 | 1 | 7,8 | 52 | 2 | 0 | 3,82 | 3 | 3 | 9 | 4 | | 5 | 5 | 1,22,5,9 | 0 | 6 | 9 | 1,7 | 7 | 7 | 1,92 | 8 | 0,32 | 5,6 | 9 | 4,82 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
213878 |
Giải nhất |
43452 |
Giải nhì |
92073 |
Giải ba |
31533 50841 |
Giải tư |
18165 33834 93124 23274 26145 10764 87546 |
Giải năm |
3482 |
Giải sáu |
0713 1307 1500 |
Giải bảy |
794 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7 | 4 | 1 | 3,7 | 5,8 | 2 | 4 | 1,3,7 | 3 | 3,4 | 2,3,6,7 9 | 4 | 1,5,6 | 4,6 | 5 | 2 | 4 | 6 | 4,5 | 0,1 | 7 | 3,4,8 | 7 | 8 | 2 | | 9 | 4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
478593 |
Giải nhất |
21484 |
Giải nhì |
06844 |
Giải ba |
36372 76416 |
Giải tư |
34257 65451 35949 51708 63625 99158 43688 |
Giải năm |
4833 |
Giải sáu |
5771 9242 6510 |
Giải bảy |
907 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 7,8 | 5,7 | 1 | 0,6 | 4,7 | 2 | 5 | 3,9 | 3 | 3 | 4,8 | 4 | 2,4,9 | 2 | 5 | 1,7,8 | 1 | 6 | | 0,5 | 7 | 1,2 | 0,5,8 | 8 | 0,4,8 | 4 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
605712 |
Giải nhất |
70746 |
Giải nhì |
12957 |
Giải ba |
70137 14675 |
Giải tư |
60541 24665 65615 88773 12603 26928 89448 |
Giải năm |
4441 |
Giải sáu |
7095 3685 4267 |
Giải bảy |
221 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 2,42 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 1,8 | 0,7 | 3 | 7 | | 4 | 12,6,8 | 1,6,7,8 9 | 5 | 7 | 4 | 6 | 5,7,8 | 3,5,6 | 7 | 3,5 | 2,4,6 | 8 | 5 | | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|