|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
173607 |
Giải nhất |
70275 |
Giải nhì |
05748 |
Giải ba |
92317 63865 |
Giải tư |
08290 71072 19090 37640 10739 97591 43404 |
Giải năm |
2571 |
Giải sáu |
3148 8582 4662 |
Giải bảy |
807 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,92 | 0 | 4,72 | 7,9 | 1 | 5,7 | 6,7,8 | 2 | | | 3 | 9 | 0 | 4 | 0,82 | 1,6,7 | 5 | | | 6 | 2,5 | 02,1 | 7 | 1,2,5 | 42 | 8 | 2 | 3 | 9 | 02,1 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
919067 |
Giải nhất |
45281 |
Giải nhì |
33701 |
Giải ba |
53645 33897 |
Giải tư |
13597 63042 85931 92405 91677 89115 14822 |
Giải năm |
7526 |
Giải sáu |
7789 2949 4393 |
Giải bảy |
263 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,5 | 0,3,8 | 1 | 5 | 2,4 | 2 | 2,6 | 6,9 | 3 | 1 | | 4 | 2,5,9 | 0,1,4 | 5 | 0 | 2 | 6 | 3,7 | 6,7,92 | 7 | 7 | | 8 | 1,9 | 4,8 | 9 | 3,72 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
721736 |
Giải nhất |
73518 |
Giải nhì |
81102 |
Giải ba |
16791 62046 |
Giải tư |
84538 66719 14840 71728 29350 31903 40386 |
Giải năm |
3918 |
Giải sáu |
7064 1081 6924 |
Giải bảy |
341 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 2,3 | 4,8,9 | 1 | 82,9 | 0 | 2 | 4,6,8 | 0 | 3 | 6,8 | 2,6 | 4 | 0,1,6 | | 5 | 0 | 2,3,4,8 | 6 | 4 | | 7 | | 12,2,3 | 8 | 1,6 | 1 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
255794 |
Giải nhất |
64088 |
Giải nhì |
89766 |
Giải ba |
78879 10422 |
Giải tư |
90399 93917 93885 67297 35269 61655 29603 |
Giải năm |
1726 |
Giải sáu |
1147 7335 0787 |
Giải bảy |
667 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | | 1 | 7 | 2 | 2 | 2,6 | 0 | 3 | 5 | 9 | 4 | 7 | 3,5,7,8 | 5 | 5 | 2,6 | 6 | 6,7,9 | 1,4,6,8 9 | 7 | 5,9 | 8 | 8 | 5,7,8 | 6,7,9 | 9 | 4,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
504600 |
Giải nhất |
11422 |
Giải nhì |
63173 |
Giải ba |
26535 49278 |
Giải tư |
13169 60310 30006 44103 98279 37283 87583 |
Giải năm |
4287 |
Giải sáu |
1392 5182 1928 |
Giải bảy |
789 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3,6 | | 1 | 0 | 2,8,9 | 2 | 2,4,8 | 0,7,82 | 3 | 5 | 2 | 4 | | 3 | 5 | | 0 | 6 | 9 | 8 | 7 | 3,8,9 | 2,7 | 8 | 2,32,7,9 | 6,7,8 | 9 | 2 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
296392 |
Giải nhất |
14108 |
Giải nhì |
39678 |
Giải ba |
31380 06639 |
Giải tư |
42170 54237 31317 47043 64434 09519 14368 |
Giải năm |
3438 |
Giải sáu |
0085 6993 0957 |
Giải bảy |
458 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 8 | | 1 | 7,9 | 9 | 2 | | 4,9 | 3 | 4,7,8,9 | 3 | 4 | 3,8 | 8 | 5 | 7,8 | | 6 | 8 | 1,3,5 | 7 | 0,8 | 0,3,4,5 6,7 | 8 | 0,5 | 1,3 | 9 | 2,3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
981152 |
Giải nhất |
43215 |
Giải nhì |
40260 |
Giải ba |
43830 68904 |
Giải tư |
28285 93407 84914 36139 70361 01529 49592 |
Giải năm |
2583 |
Giải sáu |
8830 0126 8522 |
Giải bảy |
510 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,6 | 0 | 4,7 | 6 | 1 | 0,4,5 | 2,5,9 | 2 | 2,6,9 | 7,8 | 3 | 02,9 | 0,1 | 4 | | 1,8 | 5 | 2 | 2 | 6 | 0,1 | 0 | 7 | 3 | | 8 | 3,5 | 2,3 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|