|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
93088 |
Giải nhất |
00576 |
Giải nhì |
83962 |
Giải ba |
84609 66581 |
Giải tư |
49992 98392 08084 06565 10450 05804 35272 |
Giải năm |
2431 |
Giải sáu |
6490 4349 0352 |
Giải bảy |
445 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 4,9 | 3,8 | 1 | | 5,6,7,92 | 2 | | | 3 | 1 | 0,8 | 4 | 5,9 | 4,6 | 5 | 0,2 | 7 | 6 | 2,5 | | 7 | 2,6,8 | 7,8 | 8 | 1,4,8 | 0,4 | 9 | 0,22 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
76080 |
Giải nhất |
63449 |
Giải nhì |
64094 |
Giải ba |
35430 06061 |
Giải tư |
59189 94359 01160 37234 71296 15900 54385 |
Giải năm |
8036 |
Giải sáu |
2589 4977 9162 |
Giải bảy |
938 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,8 | 0 | 0 | 6 | 1 | | 6 | 2 | | | 3 | 0,4,6,8 | 3,9 | 4 | 9 | 8 | 5 | 9 | 3,9 | 6 | 0,1,2 | 7,8 | 7 | 7 | 3 | 8 | 0,5,7,92 | 4,5,82 | 9 | 4,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
45886 |
Giải nhất |
43782 |
Giải nhì |
80610 |
Giải ba |
80290 65465 |
Giải tư |
63403 60933 10774 68560 65579 67916 80704 |
Giải năm |
7387 |
Giải sáu |
4521 8152 6554 |
Giải bảy |
551 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 3,4 | 2,5 | 1 | 0,6 | 5,8 | 2 | 1 | 0,3 | 3 | 3 | 0,5,7 | 4 | 8 | 6 | 5 | 1,2,4 | 1,8 | 6 | 0,5 | 8 | 7 | 4,9 | 4 | 8 | 2,6,7 | 7 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
23060 |
Giải nhất |
49245 |
Giải nhì |
44029 |
Giải ba |
76166 73239 |
Giải tư |
17895 69485 92682 40727 89053 09274 22611 |
Giải năm |
4457 |
Giải sáu |
8370 1793 1452 |
Giải bảy |
543 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | | 1 | 1 | 1 | 5,8 | 2 | 7,9 | 3,4,5,9 | 3 | 3,9 | 7 | 4 | 3,5 | 4,8,9 | 5 | 2,3,7 | 6 | 6 | 0,6 | 2,5 | 7 | 0,4 | | 8 | 2,5 | 2,3 | 9 | 3,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
33888 |
Giải nhất |
71767 |
Giải nhì |
92181 |
Giải ba |
80726 03374 |
Giải tư |
09377 55232 14456 76122 93676 40549 87914 |
Giải năm |
9087 |
Giải sáu |
3322 5219 4260 |
Giải bảy |
883 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 8 | 1 | 4,9 | 22,3 | 2 | 22,6 | 8 | 3 | 2 | 1,7 | 4 | 8,9 | | 5 | 6 | 2,5,7 | 6 | 0,7 | 6,7,8 | 7 | 4,6,7 | 4,8 | 8 | 1,3,7,8 | 1,4 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
89606 |
Giải nhất |
90754 |
Giải nhì |
81707 |
Giải ba |
46538 42082 |
Giải tư |
59968 19039 34417 01851 97834 79804 40440 |
Giải năm |
3086 |
Giải sáu |
2120 0370 3413 |
Giải bảy |
109 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 4,6,7,9 | 5 | 1 | 3,7 | 8 | 2 | 0 | 1,9 | 3 | 4,8,9 | 0,3,5 | 4 | 0 | | 5 | 1,4 | 0,8 | 6 | 8 | 0,1 | 7 | 0 | 3,6 | 8 | 2,6 | 0,3 | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
64232 |
Giải nhất |
07142 |
Giải nhì |
81994 |
Giải ba |
77618 61006 |
Giải tư |
25392 11404 16610 63246 90693 79342 66047 |
Giải năm |
2285 |
Giải sáu |
4206 8510 6762 |
Giải bảy |
488 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 4,62 | | 1 | 02,8 | 3,42,6,9 | 2 | | 9 | 3 | 2 | 0,9 | 4 | 22,6,7 | 8 | 5 | | 02,4 | 6 | 2 | 4 | 7 | | 1,8,9 | 8 | 5,8 | | 9 | 2,3,4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|