|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
338253 |
Giải nhất |
47367 |
Giải nhì |
90069 |
Giải ba |
19226 93816 |
Giải tư |
55975 98697 85379 95927 17079 11118 97364 |
Giải năm |
2912 |
Giải sáu |
5427 4149 4787 |
Giải bảy |
104 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | | 1 | 2,6,8 | 1 | 2 | 6,72 | 52 | 3 | | 0,6 | 4 | 9 | 7 | 5 | 32 | 1,2 | 6 | 4,7,9 | 22,6,8,9 | 7 | 5,92 | 1 | 8 | 7 | 4,6,72 | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
299241 |
Giải nhất |
11303 |
Giải nhì |
56109 |
Giải ba |
61325 31658 |
Giải tư |
89093 74942 76366 57002 77578 62525 42725 |
Giải năm |
8356 |
Giải sáu |
3608 8278 4253 |
Giải bảy |
708 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,82,9 | 4 | 1 | | 0,4 | 2 | 53 | 0,5,9 | 3 | | | 4 | 1,2,9 | 23 | 5 | 3,6,8 | 5,6 | 6 | 6 | | 7 | 82 | 02,5,72 | 8 | | 0,4 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
770573 |
Giải nhất |
50509 |
Giải nhì |
54275 |
Giải ba |
16208 58707 |
Giải tư |
30169 83006 66617 58869 59457 65198 45556 |
Giải năm |
4376 |
Giải sáu |
4822 5584 6544 |
Giải bảy |
289 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7,8,9 | 5 | 1 | 7 | 2 | 2 | 2 | 7 | 3 | | 4,8 | 4 | 4 | 7 | 5 | 1,6,7 | 0,5,7 | 6 | 92 | 0,1,5 | 7 | 3,5,6 | 0,9 | 8 | 4,9 | 0,62,8 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
389652 |
Giải nhất |
89668 |
Giải nhì |
22392 |
Giải ba |
21041 11317 |
Giải tư |
07466 85517 39068 30288 89892 91322 33903 |
Giải năm |
7616 |
Giải sáu |
2737 1255 2962 |
Giải bảy |
594 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3 | 4 | 1 | 6,72 | 2,5,6,92 | 2 | 2 | 0 | 3 | 7 | 9 | 4 | 1 | 5 | 5 | 0,2,5 | 1,6 | 6 | 2,6,82 | 12,3 | 7 | | 62,8 | 8 | 8 | | 9 | 22,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
328093 |
Giải nhất |
77980 |
Giải nhì |
15031 |
Giải ba |
33841 91954 |
Giải tư |
52386 99944 95444 88733 92811 59835 58787 |
Giải năm |
5615 |
Giải sáu |
9892 2782 4585 |
Giải bảy |
729 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | | 1,3,4 | 1 | 1,5 | 8,9 | 2 | 9 | 3,9 | 3 | 0,1,3,5 | 42,5 | 4 | 1,42 | 1,3,8 | 5 | 4 | 8 | 6 | | 8 | 7 | | | 8 | 0,2,5,6 7 | 2 | 9 | 2,3 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
985683 |
Giải nhất |
52373 |
Giải nhì |
80639 |
Giải ba |
75858 36045 |
Giải tư |
17324 46462 62777 99880 83355 32711 99158 |
Giải năm |
6757 |
Giải sáu |
0117 9077 9878 |
Giải bảy |
960 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 7 | 1 | 1 | 1,7 | 6 | 2 | 4 | 7,8 | 3 | 9 | 2 | 4 | 5 | 4,5 | 5 | 5,7,82 | | 6 | 0,2 | 0,1,5,72 | 7 | 3,72,8 | 52,7 | 8 | 0,3 | 3 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
877364 |
Giải nhất |
85410 |
Giải nhì |
68686 |
Giải ba |
84435 85647 |
Giải tư |
58708 53124 35993 10702 46742 26892 03673 |
Giải năm |
3686 |
Giải sáu |
4694 3932 1713 |
Giải bảy |
502 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 22,8 | | 1 | 0,3 | 02,3,4,92 | 2 | 4 | 1,7,9 | 3 | 2,5 | 2,6,9 | 4 | 2,7 | 3 | 5 | | 82 | 6 | 4 | 4 | 7 | 3 | 0 | 8 | 62 | | 9 | 22,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|