|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
921365 |
Giải nhất |
74315 |
Giải nhì |
97933 |
Giải ba |
75627 37560 |
Giải tư |
98775 95730 09977 30719 56365 78707 16307 |
Giải năm |
5719 |
Giải sáu |
8880 9340 1713 |
Giải bảy |
291 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,8 | 0 | 72 | 9 | 1 | 3,5,92 | | 2 | 7 | 1,3,4 | 3 | 0,3 | | 4 | 0,3 | 1,62,7 | 5 | | | 6 | 0,52 | 02,2,7 | 7 | 5,7 | | 8 | 0 | 12 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
327921 |
Giải nhất |
16649 |
Giải nhì |
64697 |
Giải ba |
74874 70768 |
Giải tư |
40196 36731 56371 74680 11051 96597 10962 |
Giải năm |
6965 |
Giải sáu |
5455 3890 2384 |
Giải bảy |
024 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 6 | 2,3,5,7 | 1 | | 6 | 2 | 1,4 | | 3 | 1 | 2,7,8 | 4 | 9 | 5,6 | 5 | 1,5 | 0,9 | 6 | 2,5,8 | 92 | 7 | 1,4 | 6 | 8 | 0,4 | 4 | 9 | 0,6,72 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
190352 |
Giải nhất |
26823 |
Giải nhì |
49886 |
Giải ba |
22795 01450 |
Giải tư |
17732 40579 25285 19490 95500 55075 67818 |
Giải năm |
2248 |
Giải sáu |
0471 5740 2400 |
Giải bảy |
865 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,5,7 9 | 0 | 02 | 7 | 1 | 8 | 3,5 | 2 | 3 | 2 | 3 | 2 | | 4 | 0,8 | 6,7,8,9 | 5 | 0,2 | 8 | 6 | 5 | | 7 | 0,1,5,9 | 1,4 | 8 | 5,6 | 7 | 9 | 0,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
093107 |
Giải nhất |
08671 |
Giải nhì |
93260 |
Giải ba |
44099 46295 |
Giải tư |
16864 92984 33255 95132 80774 97596 10517 |
Giải năm |
6492 |
Giải sáu |
8377 4105 0832 |
Giải bảy |
248 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,7 | 7 | 1 | 7 | 32,9 | 2 | | | 3 | 22 | 6,7,8 | 4 | 8 | 0,5,9 | 5 | 5,7 | 9 | 6 | 0,4 | 0,1,5,7 | 7 | 1,4,7 | 4 | 8 | 4 | 9 | 9 | 2,5,6,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
167536 |
Giải nhất |
10937 |
Giải nhì |
05282 |
Giải ba |
61080 62561 |
Giải tư |
43560 66270 01979 15382 82987 75368 67003 |
Giải năm |
3789 |
Giải sáu |
8062 0263 3258 |
Giải bảy |
679 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | 3 | 6 | 1 | | 6,82 | 2 | | 0,6,8 | 3 | 6,7 | | 4 | | | 5 | 8 | 3 | 6 | 0,1,2,3 8 | 3,8 | 7 | 0,92 | 5,6 | 8 | 0,22,3,7 9 | 72,8 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
663078 |
Giải nhất |
83148 |
Giải nhì |
40907 |
Giải ba |
14334 36827 |
Giải tư |
65863 80205 35876 25049 39618 41594 22575 |
Giải năm |
3407 |
Giải sáu |
7685 0956 9759 |
Giải bảy |
792 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,72 | | 1 | 8 | 9 | 2 | 72 | 6 | 3 | 4 | 3,9 | 4 | 8,9 | 0,7,8 | 5 | 6,9 | 5,7 | 6 | 3 | 02,22 | 7 | 5,6,8 | 1,4,7 | 8 | 5 | 4,5 | 9 | 2,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|