|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
58909 |
Giải nhất |
86172 |
Giải nhì |
53057 |
Giải ba |
46073 05109 |
Giải tư |
38501 84003 45045 64750 43464 57149 69861 |
Giải năm |
5097 |
Giải sáu |
4877 4578 3716 |
Giải bảy |
312 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,3,92 | 0,6 | 1 | 2,6 | 1,7 | 2 | 7 | 0,7 | 3 | | 6 | 4 | 5,9 | 4 | 5 | 0,7 | 1 | 6 | 1,4 | 2,5,7,9 | 7 | 2,3,7,8 | 7 | 8 | | 02,4 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
34553 |
Giải nhất |
50828 |
Giải nhì |
86362 |
Giải ba |
65238 46052 |
Giải tư |
19849 46364 10064 72166 74088 00888 92826 |
Giải năm |
4720 |
Giải sáu |
0974 0347 9594 |
Giải bảy |
216 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 5,6 | 2 | 0,6,8 | 5 | 3 | 8 | 62,7,9 | 4 | 7,9 | | 5 | 2,3 | 1,2,6 | 6 | 2,42,6 | 4 | 7 | 4 | 2,3,82 | 8 | 82 | 4 | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
43375 |
Giải nhất |
86944 |
Giải nhì |
13616 |
Giải ba |
60742 50434 |
Giải tư |
45050 33338 03180 96536 70965 18104 00062 |
Giải năm |
7402 |
Giải sáu |
1375 7099 4503 |
Giải bảy |
655 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2,3,4 | | 1 | 6 | 0,4,6 | 2 | | 0 | 3 | 4,6,7,8 | 0,3,4 | 4 | 2,4 | 5,6,72 | 5 | 0,5 | 1,3 | 6 | 2,5 | 3 | 7 | 52 | 3 | 8 | 0 | 9 | 9 | 9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
78410 |
Giải nhất |
56232 |
Giải nhì |
08574 |
Giải ba |
81755 90383 |
Giải tư |
99938 99975 59526 59825 33347 65371 02817 |
Giải năm |
6661 |
Giải sáu |
8542 8546 3633 |
Giải bảy |
454 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 6,7 | 1 | 0,7 | 3,4 | 2 | 5,62 | 3,8 | 3 | 2,3,8 | 5,7 | 4 | 2,6,7 | 2,5,7 | 5 | 4,5 | 22,4 | 6 | 1 | 1,4 | 7 | 1,4,5 | 3 | 8 | 3 | | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
91026 |
Giải nhất |
32400 |
Giải nhì |
39154 |
Giải ba |
21798 05589 |
Giải tư |
03053 23060 70545 13491 04075 91634 68911 |
Giải năm |
9858 |
Giải sáu |
2968 9793 2174 |
Giải bảy |
379 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0 | 1,9 | 1 | 0,1 | | 2 | 6 | 5,9 | 3 | 4 | 3,5,7 | 4 | 5 | 4,7 | 5 | 3,4,8 | 2 | 6 | 0,8 | | 7 | 4,5,9 | 5,6,9 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 1,3,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
49814 |
Giải nhất |
74620 |
Giải nhì |
10023 |
Giải ba |
08135 45571 |
Giải tư |
75220 55330 00513 49396 82819 50132 96762 |
Giải năm |
9474 |
Giải sáu |
7254 9692 3123 |
Giải bảy |
745 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3 | 0 | | 72 | 1 | 3,4,9 | 3,6,9 | 2 | 02,32 | 1,22 | 3 | 0,2,5 | 1,5,7 | 4 | 5 | 3,4 | 5 | 4 | 9 | 6 | 2 | | 7 | 12,4 | | 8 | | 1 | 9 | 2,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
97345 |
Giải nhất |
02277 |
Giải nhì |
26015 |
Giải ba |
73314 01038 |
Giải tư |
06430 98889 38788 05158 79512 47815 80991 |
Giải năm |
0860 |
Giải sáu |
6968 7146 8981 |
Giải bảy |
462 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | 8,9 | 1 | 2,4,52 | 1,6 | 2 | | 9 | 3 | 0,8 | 1 | 4 | 5,6 | 12,4 | 5 | 8 | 4 | 6 | 0,2,8 | 7 | 7 | 7 | 3,5,6,8 | 8 | 1,8,9 | 8 | 9 | 1,3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
79832 |
Giải nhất |
68835 |
Giải nhì |
83481 |
Giải ba |
53558 50360 |
Giải tư |
29850 17232 49986 12866 38830 54817 73972 |
Giải năm |
3974 |
Giải sáu |
1991 6257 2134 |
Giải bảy |
247 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | | 8,9 | 1 | 7 | 32,7 | 2 | | | 3 | 0,22,4,5 | 3,7 | 4 | 7 | 3 | 5 | 0,7,8,9 | 6,8 | 6 | 0,6 | 1,4,5 | 7 | 2,4 | 5 | 8 | 1,6 | 5 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|