|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
591824 |
Giải nhất |
94559 |
Giải nhì |
89620 |
Giải ba |
07644 11488 |
Giải tư |
43985 59033 01828 67228 13542 11014 94462 |
Giải năm |
9012 |
Giải sáu |
7220 6596 3957 |
Giải bảy |
637 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5 | 0 | | | 1 | 2,4 | 1,4,6 | 2 | 02,4,82 | 3 | 3 | 3,7 | 1,2,4 | 4 | 2,4 | 8 | 5 | 0,7,9 | 9 | 6 | 2 | 3,5 | 7 | | 22,8 | 8 | 5,8 | 5 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
500119 |
Giải nhất |
87310 |
Giải nhì |
25064 |
Giải ba |
55366 16408 |
Giải tư |
66049 57938 33683 73621 21093 15675 80128 |
Giải năm |
2371 |
Giải sáu |
1167 0257 0013 |
Giải bảy |
670 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,8 | 2,7 | 1 | 0,3,9 | | 2 | 1,8 | 1,8,9 | 3 | 8 | 6 | 4 | 9 | 7 | 5 | 7 | 6 | 6 | 4,6,7 | 5,6 | 7 | 0,1,5 | 0,2,3 | 8 | 3 | 1,4 | 9 | 3 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
463483 |
Giải nhất |
29126 |
Giải nhì |
08745 |
Giải ba |
94248 56643 |
Giải tư |
01827 53530 60756 58425 78172 66345 70833 |
Giải năm |
9335 |
Giải sáu |
0808 7577 9427 |
Giải bảy |
499 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 8 | | 1 | | 7 | 2 | 5,6,72 | 3,4,8 | 3 | 0,3,5 | | 4 | 3,52,8 | 2,3,42 | 5 | 6 | 2,5 | 6 | | 22,7 | 7 | 0,2,7 | 0,4 | 8 | 3 | 9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
998102 |
Giải nhất |
08978 |
Giải nhì |
46150 |
Giải ba |
85029 27562 |
Giải tư |
28711 53581 21623 79572 32874 53181 73691 |
Giải năm |
4161 |
Giải sáu |
4558 5219 3938 |
Giải bảy |
341 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 1,4,6,82 9 | 1 | 1,7,9 | 0,6,7 | 2 | 3,9 | 2 | 3 | 8 | 7 | 4 | 1 | | 5 | 0,8 | | 6 | 1,2 | 1 | 7 | 2,4,8 | 3,5,7 | 8 | 12 | 1,2 | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
062458 |
Giải nhất |
90122 |
Giải nhì |
09741 |
Giải ba |
16184 80966 |
Giải tư |
67636 95533 56845 76794 25902 47044 71978 |
Giải năm |
6384 |
Giải sáu |
1412 5150 6335 |
Giải bảy |
929 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 4 | 1 | 2 | 0,1,2 | 2 | 2,9 | 3 | 3 | 3,4,5,6 | 3,4,82,9 | 4 | 1,4,5 | 3,4 | 5 | 0,8 | 3,6 | 6 | 6 | | 7 | 8 | 5,7 | 8 | 42 | 2 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
244338 |
Giải nhất |
24533 |
Giải nhì |
06433 |
Giải ba |
88142 95046 |
Giải tư |
84367 26754 66176 72912 70724 36405 30248 |
Giải năm |
7133 |
Giải sáu |
5774 5834 5483 |
Giải bảy |
693 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | | 1 | 2 | 1,3,4 | 2 | 4 | 33,8,9 | 3 | 2,33,4,8 | 2,3,5,7 | 4 | 2,6,8 | 0 | 5 | 4 | 4,7 | 6 | 7 | 6 | 7 | 4,6 | 3,4 | 8 | 3 | | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
101258 |
Giải nhất |
26571 |
Giải nhì |
83733 |
Giải ba |
34848 88381 |
Giải tư |
28717 77370 50205 94245 56393 20720 10790 |
Giải năm |
1291 |
Giải sáu |
3096 3442 7251 |
Giải bảy |
411 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 5 | 1,5,7,8 9 | 1 | 1,5,7 | 4 | 2 | 0 | 3,9 | 3 | 3 | | 4 | 2,5,8 | 0,1,4 | 5 | 1,8 | 9 | 6 | | 1 | 7 | 0,1 | 4,5 | 8 | 1 | | 9 | 0,1,3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|