|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
992204 |
Giải nhất |
02853 |
Giải nhì |
31490 |
Giải ba |
24808 79630 |
Giải tư |
59437 63108 86061 92580 56423 05680 17104 |
Giải năm |
1232 |
Giải sáu |
9949 2993 2941 |
Giải bảy |
712 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,82,9 | 0 | 2,42,82 | 4,6 | 1 | 2 | 0,1,3 | 2 | 3 | 2,5,9 | 3 | 0,2,7 | 02 | 4 | 1,9 | | 5 | 3 | | 6 | 1 | 3 | 7 | | 02 | 8 | 02 | 4 | 9 | 0,3 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
855603 |
Giải nhất |
42004 |
Giải nhì |
39249 |
Giải ba |
28169 65929 |
Giải tư |
22316 06994 28659 17310 92833 11706 05434 |
Giải năm |
5558 |
Giải sáu |
4478 8841 2252 |
Giải bảy |
396 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,4,6 | 4 | 1 | 0,4,6 | 5 | 2 | 9 | 0,3 | 3 | 3,4 | 0,1,3,9 | 4 | 1,9 | | 5 | 2,8,9 | 0,1,9 | 6 | 9 | | 7 | 8 | 5,7 | 8 | | 2,4,5,6 | 9 | 4,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
624505 |
Giải nhất |
41361 |
Giải nhì |
68075 |
Giải ba |
90978 13648 |
Giải tư |
33277 30492 22063 01980 51728 51913 22982 |
Giải năm |
3431 |
Giải sáu |
8258 8739 4186 |
Giải bảy |
640 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 5 | 3,6 | 1 | 3 | 8,9 | 2 | 82 | 1,6 | 3 | 1,9 | | 4 | 0,8 | 0,7 | 5 | 8 | 8 | 6 | 1,3 | 7 | 7 | 5,7,8 | 22,4,5,7 | 8 | 0,2,6 | 3 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
282440 |
Giải nhất |
00269 |
Giải nhì |
04409 |
Giải ba |
78153 94202 |
Giải tư |
83777 13611 19449 25012 43823 59359 31623 |
Giải năm |
2363 |
Giải sáu |
6784 0801 8597 |
Giải bảy |
336 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,2,9 | 0,1,3 | 1 | 1,2 | 0,1 | 2 | 32 | 22,5,6 | 3 | 1,6 | 8 | 4 | 0,9 | | 5 | 3,9 | 3 | 6 | 3,9 | 7,9 | 7 | 7 | | 8 | 4 | 0,4,5,6 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
468623 |
Giải nhất |
64830 |
Giải nhì |
55134 |
Giải ba |
24327 10093 |
Giải tư |
66819 21329 78286 03490 80485 19605 40432 |
Giải năm |
4533 |
Giải sáu |
6014 7825 8627 |
Giải bảy |
676 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 5 | | 1 | 4,9 | 3 | 2 | 3,5,72,9 | 2,3,9 | 3 | 0,2,3,4 | 1,3 | 4 | | 0,2,8 | 5 | | 6,7,8 | 6 | 6 | 22 | 7 | 6 | | 8 | 5,6 | 1,2 | 9 | 0,3 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
673231 |
Giải nhất |
53951 |
Giải nhì |
88491 |
Giải ba |
74493 66467 |
Giải tư |
30059 05466 51747 29049 11892 31726 61824 |
Giải năm |
7721 |
Giải sáu |
8866 2322 6817 |
Giải bảy |
273 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,3,5,9 | 1 | 7 | 2,9 | 2 | 1,2,4,6 | 7,9 | 3 | 1,7 | 2 | 4 | 7,9 | | 5 | 1,9 | 2,62 | 6 | 62,7 | 1,3,4,6 | 7 | 3 | | 8 | | 4,5 | 9 | 1,2,3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
074864 |
Giải nhất |
65920 |
Giải nhì |
10771 |
Giải ba |
39001 50276 |
Giải tư |
90686 46472 28925 12994 79422 64206 81872 |
Giải năm |
6824 |
Giải sáu |
8129 2911 9270 |
Giải bảy |
239 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1,6,8 | 0,1,7 | 1 | 1 | 2,72 | 2 | 0,2,4,5 9 | | 3 | 9 | 2,6,9 | 4 | | 2 | 5 | | 0,7,8 | 6 | 4 | | 7 | 0,1,22,6 | 0 | 8 | 6 | 2,3 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|