|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
846775 |
Giải nhất |
18915 |
Giải nhì |
42891 |
Giải ba |
06043 34287 |
Giải tư |
00070 29012 01238 76159 55866 42552 09562 |
Giải năm |
1003 |
Giải sáu |
9857 2466 4849 |
Giải bảy |
036 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,5 | 9 | 1 | 2,5 | 1,5,6 | 2 | | 0,4 | 3 | 6,8 | | 4 | 3,9 | 0,1,7 | 5 | 2,7,9 | 3,62 | 6 | 2,62 | 5,8 | 7 | 0,5 | 3 | 8 | 7 | 4,5 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
762037 |
Giải nhất |
16195 |
Giải nhì |
95103 |
Giải ba |
04705 58736 |
Giải tư |
32518 75068 23108 51530 30400 00310 97668 |
Giải năm |
7325 |
Giải sáu |
1028 7678 0498 |
Giải bảy |
752 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,32,5,8 | | 1 | 0,8 | 5 | 2 | 5,8 | 02 | 3 | 0,6,7 | | 4 | | 0,2,9 | 5 | 2 | 3 | 6 | 82 | 3 | 7 | 8 | 0,1,2,62 7,9 | 8 | | | 9 | 5,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
883580 |
Giải nhất |
95780 |
Giải nhì |
53814 |
Giải ba |
77833 88928 |
Giải tư |
54340 21711 29291 32240 74055 52981 87361 |
Giải năm |
3758 |
Giải sáu |
9988 4864 4632 |
Giải bảy |
765 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,82 | 0 | | 1,6,8,9 | 1 | 1,4 | 3 | 2 | 8 | 3 | 3 | 2,3 | 1,5,6 | 4 | 02 | 5,6 | 5 | 4,5,8 | | 6 | 1,4,5 | | 7 | | 2,5,8 | 8 | 02,1,8 | | 9 | 1 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
750161 |
Giải nhất |
48728 |
Giải nhì |
47987 |
Giải ba |
96332 49310 |
Giải tư |
51088 97581 05652 79473 19298 41188 22932 |
Giải năm |
6726 |
Giải sáu |
9380 6510 7519 |
Giải bảy |
347 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8 | 0 | | 6,8 | 1 | 02,7,9 | 32,5 | 2 | 6,8 | 7 | 3 | 22 | | 4 | 7 | | 5 | 2 | 2 | 6 | 1 | 1,4,8 | 7 | 3 | 2,82,9 | 8 | 0,1,7,82 | 1 | 9 | 8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
737983 |
Giải nhất |
74214 |
Giải nhì |
04837 |
Giải ba |
01706 40820 |
Giải tư |
50215 58889 15789 55080 76902 10838 05060 |
Giải năm |
3690 |
Giải sáu |
0676 0127 2460 |
Giải bảy |
356 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62,8,9 | 0 | 2,6 | 4 | 1 | 4,5 | 0 | 2 | 0,7 | 8 | 3 | 7,8 | 1 | 4 | 1 | 1 | 5 | 6 | 0,5,7 | 6 | 02 | 2,3 | 7 | 6 | 3 | 8 | 0,3,92 | 82 | 9 | 0 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
514158 |
Giải nhất |
29749 |
Giải nhì |
30379 |
Giải ba |
21063 03821 |
Giải tư |
58537 97391 81812 09577 28969 77571 62351 |
Giải năm |
8710 |
Giải sáu |
1676 1808 3837 |
Giải bảy |
983 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,8 | 2,5,7,9 | 1 | 0,2 | 0,1 | 2 | 1 | 6,8 | 3 | 72 | | 4 | 9 | | 5 | 1,8 | 7 | 6 | 3,9 | 32,7 | 7 | 1,6,7,9 | 0,5 | 8 | 3 | 4,6,7 | 9 | 1 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
123979 |
Giải nhất |
41814 |
Giải nhì |
68733 |
Giải ba |
50615 77101 |
Giải tư |
05944 13235 83696 22244 24281 63613 80726 |
Giải năm |
7797 |
Giải sáu |
0287 5217 3581 |
Giải bảy |
956 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1 | 0,82 | 1 | 3,4,5,7 | | 2 | 0,6 | 1,3 | 3 | 3,5 | 1,42 | 4 | 42 | 1,3 | 5 | 6 | 2,5,9 | 6 | | 1,8,9 | 7 | 9 | | 8 | 12,7 | 7 | 9 | 6,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
539147 |
Giải nhất |
13139 |
Giải nhì |
43511 |
Giải ba |
00379 30082 |
Giải tư |
10653 92018 23236 20498 04569 57890 47268 |
Giải năm |
0285 |
Giải sáu |
4580 9651 8922 |
Giải bảy |
478 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | | 1,5 | 1 | 1,8 | 2,8 | 2 | 2 | 4,5 | 3 | 6,9 | | 4 | 3,7 | 8 | 5 | 1,3 | 3 | 6 | 8,9 | 4 | 7 | 8,9 | 1,6,7,9 | 8 | 0,2,5 | 3,6,7 | 9 | 0,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|