|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
283721 |
Giải nhất |
90976 |
Giải nhì |
99291 |
Giải ba |
82935 81246 |
Giải tư |
67277 95880 83844 73563 44602 03099 10499 |
Giải năm |
5831 |
Giải sáu |
4686 5537 3928 |
Giải bảy |
410 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 2 | 2,3,9 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1,8 | 6 | 3 | 1,5,7 | 4 | 4 | 4,6,9 | 3 | 5 | | 4,7,8 | 6 | 3 | 3,7 | 7 | 6,7 | 2 | 8 | 0,6 | 4,92 | 9 | 1,92 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
674524 |
Giải nhất |
12575 |
Giải nhì |
37245 |
Giải ba |
46389 72879 |
Giải tư |
51037 33885 46130 57635 64127 35234 02909 |
Giải năm |
7423 |
Giải sáu |
5807 1066 6915 |
Giải bảy |
659 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7,9 | | 1 | 5 | | 2 | 3,4,7 | 2 | 3 | 0,4,5,7 | 2,3 | 4 | 5 | 1,3,4,7 8 | 5 | 7,9 | 6 | 6 | 6 | 0,2,3,5 | 7 | 5,9 | | 8 | 5,9 | 0,5,7,8 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
376935 |
Giải nhất |
09577 |
Giải nhì |
20158 |
Giải ba |
78115 39835 |
Giải tư |
24943 42532 94911 05163 28958 89915 23578 |
Giải năm |
2470 |
Giải sáu |
3636 4347 3216 |
Giải bảy |
378 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 1 | 1 | 1,52,6 | 3 | 2 | | 4,6 | 3 | 2,52,6,7 | | 4 | 3,7 | 12,32 | 5 | 82 | 1,3 | 6 | 3 | 3,4,7 | 7 | 0,7,82 | 52,72 | 8 | | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
219603 |
Giải nhất |
54343 |
Giải nhì |
07012 |
Giải ba |
86710 82049 |
Giải tư |
85128 57156 38561 64101 10602 31514 85514 |
Giải năm |
7596 |
Giải sáu |
7348 5412 7201 |
Giải bảy |
506 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 12,2,3,6 | 02,6 | 1 | 0,22,42 | 0,12 | 2 | 8 | 0,4 | 3 | | 12 | 4 | 3,8,9 | 8 | 5 | 6 | 0,5,9 | 6 | 1 | | 7 | | 2,4 | 8 | 5 | 4 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
469924 |
Giải nhất |
25732 |
Giải nhì |
25406 |
Giải ba |
51626 41578 |
Giải tư |
41194 95923 20655 57230 93580 74960 23148 |
Giải năm |
0377 |
Giải sáu |
6506 1269 9456 |
Giải bảy |
814 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | 62,7 | | 1 | 4 | 3 | 2 | 3,4,6 | 2 | 3 | 0,2 | 1,2,9 | 4 | 8 | 5 | 5 | 5,6 | 02,2,5 | 6 | 0,9 | 0,7 | 7 | 7,8 | 4,7 | 8 | 0 | 6 | 9 | 4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
154147 |
Giải nhất |
21570 |
Giải nhì |
94267 |
Giải ba |
66798 10233 |
Giải tư |
23331 70370 73428 18086 98860 96911 76486 |
Giải năm |
1002 |
Giải sáu |
4237 8639 1036 |
Giải bảy |
681 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,72 | 0 | 2 | 1,3,8 | 1 | 0,1 | 0 | 2 | 8 | 3 | 3 | 1,3,6,7 9 | | 4 | 7 | | 5 | | 3,82 | 6 | 0,7 | 3,4,6 | 7 | 02 | 2,9 | 8 | 1,62 | 3 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
279057 |
Giải nhất |
42495 |
Giải nhì |
44277 |
Giải ba |
34435 82112 |
Giải tư |
07824 86561 02745 46708 30119 49230 14675 |
Giải năm |
3355 |
Giải sáu |
9295 7999 1377 |
Giải bảy |
849 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 8 | 6 | 1 | 2,9 | 1 | 2 | 4 | | 3 | 0,5 | 2 | 4 | 5,9 | 3,4,5,7 92 | 5 | 5,7 | | 6 | 1 | 5,72 | 7 | 5,72 | 0 | 8 | 0 | 1,4,9 | 9 | 52,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|