|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
387412 |
Giải nhất |
93149 |
Giải nhì |
48612 |
Giải ba |
09354 87374 |
Giải tư |
05975 79684 81486 30506 95779 41744 75449 |
Giải năm |
5894 |
Giải sáu |
8622 1464 9185 |
Giải bảy |
630 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6 | | 1 | 22 | 12,2 | 2 | 2 | | 3 | 0 | 4,5,6,7 82,9 | 4 | 4,92 | 7,8 | 5 | 4 | 0,8 | 6 | 4 | | 7 | 4,5,9 | | 8 | 42,5,6 | 42,7 | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
685926 |
Giải nhất |
56963 |
Giải nhì |
12108 |
Giải ba |
70989 47051 |
Giải tư |
04560 58033 11016 47764 94502 07365 43244 |
Giải năm |
5044 |
Giải sáu |
2363 6423 5065 |
Giải bảy |
906 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,3,6,8 | 5 | 1 | 6 | 0 | 2 | 3,6 | 0,2,3,62 | 3 | 3 | 42,6 | 4 | 42 | 62 | 5 | 1 | 0,1,2 | 6 | 0,32,4,52 | | 7 | | 0 | 8 | 9 | 8 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
372800 |
Giải nhất |
58161 |
Giải nhì |
89865 |
Giải ba |
22330 60397 |
Giải tư |
79193 30663 07641 42101 74906 21357 90074 |
Giải năm |
8802 |
Giải sáu |
4548 1801 6784 |
Giải bảy |
289 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,12,2,6 | 02,4,5,6 | 1 | | 0 | 2 | | 6,9 | 3 | 0 | 7,8 | 4 | 1,8 | 6 | 5 | 1,7 | 0 | 6 | 1,3,5 | 5,9 | 7 | 4 | 4 | 8 | 4,9 | 8 | 9 | 3,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
187578 |
Giải nhất |
55218 |
Giải nhì |
48331 |
Giải ba |
70470 41086 |
Giải tư |
88244 49381 18985 25600 66930 39423 61515 |
Giải năm |
5515 |
Giải sáu |
7266 9898 5937 |
Giải bảy |
671 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,72 | 0 | 0 | 3,7,8 | 1 | 52,8 | | 2 | 3 | 2 | 3 | 0,1,7 | 4 | 4 | 4 | 12,8 | 5 | | 6,8 | 6 | 6 | 3 | 7 | 02,1,8 | 1,7,9 | 8 | 1,5,6 | | 9 | 8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
751620 |
Giải nhất |
57125 |
Giải nhì |
06909 |
Giải ba |
77300 04349 |
Giải tư |
94273 10953 76870 61620 44459 76086 19845 |
Giải năm |
2102 |
Giải sáu |
2255 5274 0493 |
Giải bảy |
496 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,7 | 0 | 0,2,9 | | 1 | | 0 | 2 | 02,3,5 | 2,5,7,9 | 3 | | 7 | 4 | 5,9 | 2,4,5 | 5 | 3,5,9 | 8,9 | 6 | | | 7 | 0,3,4 | | 8 | 6 | 0,4,5 | 9 | 3,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
949858 |
Giải nhất |
40827 |
Giải nhì |
45760 |
Giải ba |
10612 23270 |
Giải tư |
93358 21154 16930 65453 04405 92012 91914 |
Giải năm |
0280 |
Giải sáu |
2901 3376 5764 |
Giải bảy |
166 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,6,7,8 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 22,4 | 12 | 2 | 7 | 5 | 3 | 02 | 1,5,6 | 4 | | 0 | 5 | 3,4,82 | 6,7 | 6 | 0,4,6 | 2 | 7 | 0,6 | 52 | 8 | 0 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
182546 |
Giải nhất |
64213 |
Giải nhì |
66768 |
Giải ba |
03814 04276 |
Giải tư |
79054 44309 81080 33603 23644 22695 16721 |
Giải năm |
6840 |
Giải sáu |
1420 7796 4112 |
Giải bảy |
890 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8,9 | 0 | 3,9 | 2 | 1 | 2,3,4 | 1 | 2 | 0,1,6 | 0,1 | 3 | | 1,4,5 | 4 | 0,4,6 | 9 | 5 | 4 | 2,4,7,9 | 6 | 8 | | 7 | 6 | 6 | 8 | 0 | 0 | 9 | 0,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|