|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
855967 |
Giải nhất |
52148 |
Giải nhì |
72269 |
Giải ba |
07865 14275 |
Giải tư |
95676 51374 24684 77943 92506 50915 84094 |
Giải năm |
0638 |
Giải sáu |
0654 6295 1610 |
Giải bảy |
638 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6 | | 1 | 0,5 | | 2 | | 4 | 3 | 82 | 52,7,8,9 | 4 | 3,8 | 1,6,7,9 | 5 | 42 | 0,7 | 6 | 5,7,9 | 6 | 7 | 4,5,6 | 32,4 | 8 | 4 | 6 | 9 | 4,5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
418659 |
Giải nhất |
71255 |
Giải nhì |
09892 |
Giải ba |
28487 73074 |
Giải tư |
93372 05104 54798 03324 86089 87551 95632 |
Giải năm |
2372 |
Giải sáu |
7388 6393 6202 |
Giải bảy |
112 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4 | 5 | 1 | 2 | 0,1,3,72 9 | 2 | 4 | 9 | 3 | 2 | 0,2,4,7 | 4 | 4 | 5 | 5 | 1,5,9 | | 6 | | 8 | 7 | 22,4 | 8,9 | 8 | 7,8,9 | 5,8 | 9 | 2,3,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
026275 |
Giải nhất |
78445 |
Giải nhì |
97714 |
Giải ba |
69230 37993 |
Giải tư |
92585 53616 74084 10705 35409 72719 37554 |
Giải năm |
5214 |
Giải sáu |
6356 9186 8351 |
Giải bảy |
264 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,9 | 5 | 1 | 42,6,9 | | 2 | | 9 | 3 | 0 | 12,5,6,8 | 4 | 5 | 0,4,7,8 | 5 | 1,4,6 | 1,5,8 | 6 | 4 | | 7 | 5,9 | | 8 | 4,5,6 | 0,1,7 | 9 | 3 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
080332 |
Giải nhất |
50032 |
Giải nhì |
89407 |
Giải ba |
91620 53138 |
Giải tư |
62921 89377 72293 49744 90438 91498 86533 |
Giải năm |
1689 |
Giải sáu |
8806 2359 6642 |
Giải bảy |
631 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6,7 | 2,3 | 1 | | 32,4 | 2 | 0,1 | 3,9 | 3 | 1,22,3,82 | 4,8 | 4 | 2,4 | | 5 | 9 | 0 | 6 | | 0,7 | 7 | 7 | 32,9 | 8 | 4,9 | 5,8 | 9 | 3,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
853766 |
Giải nhất |
23018 |
Giải nhì |
67489 |
Giải ba |
50080 26042 |
Giải tư |
46907 10519 04154 67179 82013 32671 80752 |
Giải năm |
0045 |
Giải sáu |
5892 5919 2340 |
Giải bảy |
301 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1,7 | 0,7 | 1 | 3,8,92 | 4,5,9 | 2 | | 1 | 3 | | 5 | 4 | 0,2,5 | 4 | 5 | 2,4 | 6 | 6 | 6 | 0 | 7 | 1,9 | 1,8 | 8 | 0,8,9 | 12,7,8 | 9 | 2 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
665811 |
Giải nhất |
86201 |
Giải nhì |
40097 |
Giải ba |
05324 34788 |
Giải tư |
95855 42623 85181 24974 27318 37521 72053 |
Giải năm |
9046 |
Giải sáu |
8904 9455 2023 |
Giải bảy |
459 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4 | 0,1,2,8 | 1 | 1,8 | | 2 | 1,32,4 | 22,5 | 3 | 9 | 0,2,7 | 4 | 6 | 52 | 5 | 3,52,9 | 4 | 6 | | 9 | 7 | 4 | 1,8 | 8 | 1,8 | 3,5 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
379887 |
Giải nhất |
32949 |
Giải nhì |
65789 |
Giải ba |
78199 96327 |
Giải tư |
89534 96517 31437 60228 15924 69618 45866 |
Giải năm |
6064 |
Giải sáu |
0754 1440 2191 |
Giải bảy |
225 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2 | 9 | 1 | 7,8 | 0 | 2 | 4,5,7,8 | | 3 | 4,7 | 2,3,5,6 | 4 | 0,9 | 2 | 5 | 4 | 6 | 6 | 4,6 | 1,2,3,8 | 7 | | 1,2 | 8 | 7,9 | 4,8,9 | 9 | 1,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
261602 |
Giải nhất |
70913 |
Giải nhì |
95890 |
Giải ba |
44200 64841 |
Giải tư |
60628 67612 98188 79049 29777 49581 21821 |
Giải năm |
9932 |
Giải sáu |
3889 0066 3321 |
Giải bảy |
873 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,2 | 22,4,8 | 1 | 2,3 | 0,1,3 | 2 | 12,8 | 1,7 | 3 | 2 | | 4 | 1,7,9 | | 5 | | 6 | 6 | 6 | 4,7 | 7 | 3,7 | 2,8 | 8 | 1,8,9 | 4,8 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|