|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
54542 |
Giải nhất |
51776 |
Giải nhì |
90946 |
Giải ba |
53587 30226 |
Giải tư |
65444 54040 31842 25783 43559 80383 08783 |
Giải năm |
4298 |
Giải sáu |
4263 3536 7280 |
Giải bảy |
554 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | | | 1 | | 42,6 | 2 | 6 | 6,83 | 3 | 6 | 4,5 | 4 | 0,22,4,6 | | 5 | 4,9 | 2,3,4,7 | 6 | 2,3 | 8 | 7 | 6 | 9 | 8 | 0,33,7 | 5 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
97463 |
Giải nhất |
87930 |
Giải nhì |
84683 |
Giải ba |
36231 37930 |
Giải tư |
01441 13264 42875 23772 51073 74878 87006 |
Giải năm |
6547 |
Giải sáu |
6000 0667 5617 |
Giải bảy |
011 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32 | 0 | 0,6 | 1,3,4 | 1 | 1,7 | 7 | 2 | 9 | 6,7,8 | 3 | 02,1 | 6 | 4 | 1,7 | 7 | 5 | | 0 | 6 | 3,4,7 | 1,4,6 | 7 | 2,3,5,8 | 7 | 8 | 3 | 2 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
44023 |
Giải nhất |
61638 |
Giải nhì |
01004 |
Giải ba |
13369 67057 |
Giải tư |
40073 90399 96507 19299 09391 94568 96599 |
Giải năm |
2061 |
Giải sáu |
5943 6920 2395 |
Giải bảy |
980 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 4,7 | 6,9 | 1 | | | 2 | 0,3 | 2,4,7 | 3 | 8 | 0 | 4 | 3 | 9 | 5 | 7,9 | | 6 | 1,8,9 | 0,5 | 7 | 3 | 3,6 | 8 | 0 | 5,6,93 | 9 | 1,5,93 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
32629 |
Giải nhất |
80977 |
Giải nhì |
59801 |
Giải ba |
59585 93791 |
Giải tư |
83127 41242 72953 62440 44828 47720 80885 |
Giải năm |
1821 |
Giải sáu |
7034 9044 1177 |
Giải bảy |
728 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1 | 0,2,9 | 1 | | 4,6 | 2 | 0,1,7,82 9 | 5 | 3 | 4 | 3,4 | 4 | 0,2,4 | 82 | 5 | 3 | | 6 | 2 | 2,72 | 7 | 72 | 22 | 8 | 52 | 2 | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
49826 |
Giải nhất |
92271 |
Giải nhì |
85586 |
Giải ba |
93480 75034 |
Giải tư |
71759 86764 64979 64968 32330 55733 07533 |
Giải năm |
3807 |
Giải sáu |
9485 2835 9762 |
Giải bảy |
014 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 7 | 7 | 1 | 4 | 6 | 2 | 6 | 32 | 3 | 0,32,4,5 | 1,3,5,6 | 4 | | 3,8 | 5 | 4,9 | 2,8 | 6 | 2,4,8 | 0 | 7 | 1,9 | 6 | 8 | 0,5,6 | 5,7 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
252138 |
Giải nhất |
73618 |
Giải nhì |
59979 |
Giải ba |
79223 78848 |
Giải tư |
05869 65431 63145 11637 37757 03222 09609 |
Giải năm |
3403 |
Giải sáu |
5642 6436 9897 |
Giải bảy |
784 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,9 | 32 | 1 | 8 | 2,4 | 2 | 2,3 | 0,2 | 3 | 12,6,7,8 | 8 | 4 | 2,5,8 | 4 | 5 | 7 | 3 | 6 | 9 | 3,5,9 | 7 | 9 | 1,3,4 | 8 | 4 | 0,6,7 | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
306624 |
Giải nhất |
77629 |
Giải nhì |
42548 |
Giải ba |
32290 65323 |
Giải tư |
91505 40980 86521 41289 31632 24058 95343 |
Giải năm |
7885 |
Giải sáu |
5476 3132 7052 |
Giải bảy |
661 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 5 | 2,6 | 1 | | 32,5 | 2 | 1,3,4,9 | 2,4 | 3 | 22 | 2 | 4 | 3,8 | 0,8 | 5 | 2,8 | 7 | 6 | 1 | 7 | 7 | 6,7 | 4,5 | 8 | 0,5,9 | 2,8 | 9 | 0 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
460403 |
Giải nhất |
94077 |
Giải nhì |
72334 |
Giải ba |
30590 40983 |
Giải tư |
32531 81188 24821 00479 35343 37025 77524 |
Giải năm |
7808 |
Giải sáu |
6761 1537 8571 |
Giải bảy |
500 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,3,8 | 22,3,6,7 | 1 | | | 2 | 12,4,5 | 0,4,8 | 3 | 1,4,7 | 2,3 | 4 | 3 | 2 | 5 | | | 6 | 1 | 3,7 | 7 | 1,7,9 | 0,8 | 8 | 3,8 | 7 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|