|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
179436 |
Giải nhất |
40330 |
Giải nhì |
32117 |
Giải ba |
09091 14275 |
Giải tư |
27832 53815 95744 54062 70811 50214 76775 |
Giải năm |
7560 |
Giải sáu |
0921 9426 6255 |
Giải bảy |
042 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | 1,2,9 | 1 | 1,4,5,7 | 3,4,6 | 2 | 1,6 | | 3 | 0,2,6 | 1,4 | 4 | 2,4 | 1,5,72 | 5 | 5 | 2,3,9 | 6 | 0,2 | 1 | 7 | 52 | | 8 | | | 9 | 1,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
166988 |
Giải nhất |
27534 |
Giải nhì |
89795 |
Giải ba |
55772 57116 |
Giải tư |
17989 99395 82022 19794 48727 10074 72886 |
Giải năm |
1096 |
Giải sáu |
8813 2201 1585 |
Giải bảy |
283 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12 | 02 | 1 | 3,6 | 2,7 | 2 | 2,7 | 1,8 | 3 | 4 | 3,7,9 | 4 | | 8,92 | 5 | | 1,8,9 | 6 | | 2 | 7 | 2,4 | 8 | 8 | 3,5,6,8 9 | 8 | 9 | 4,52,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
933697 |
Giải nhất |
90762 |
Giải nhì |
85659 |
Giải ba |
72632 80253 |
Giải tư |
49300 67276 45283 04260 57840 51544 15114 |
Giải năm |
4920 |
Giải sáu |
9796 7600 7943 |
Giải bảy |
423 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,4,6 | 0 | 02 | | 1 | 4 | 3,6 | 2 | 0,3 | 2,4,5,8 | 3 | 2 | 1,4 | 4 | 0,3,4 | 7 | 5 | 3,9 | 7,9 | 6 | 0,2 | 9 | 7 | 5,6 | | 8 | 3 | 5 | 9 | 6,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
368886 |
Giải nhất |
28761 |
Giải nhì |
48866 |
Giải ba |
06650 16283 |
Giải tư |
46525 56552 76946 39058 40421 10822 18356 |
Giải năm |
5186 |
Giải sáu |
1795 4387 4364 |
Giải bảy |
470 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 5 | 2,6 | 1 | | 2,5 | 2 | 1,2,5 | 8 | 3 | | 6 | 4 | 6 | 0,2,9 | 5 | 0,2,6,8 | 4,5,6,82 | 6 | 1,4,6 | 8 | 7 | 0 | 5 | 8 | 3,62,7 | | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
249267 |
Giải nhất |
74925 |
Giải nhì |
16270 |
Giải ba |
09308 68005 |
Giải tư |
90826 31301 29414 06544 50466 10247 89667 |
Giải năm |
2281 |
Giải sáu |
9943 7392 4217 |
Giải bảy |
886 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,5,8 | 0,8 | 1 | 4,7 | 9 | 2 | 5,6 | 4 | 3 | | 1,4 | 4 | 3,4,7 | 0,2 | 5 | 7 | 2,6,8 | 6 | 6,72 | 1,4,5,62 | 7 | 0 | 0 | 8 | 1,6 | | 9 | 2 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
889642 |
Giải nhất |
43835 |
Giải nhì |
58925 |
Giải ba |
97638 66164 |
Giải tư |
29348 75419 97576 58831 88090 33021 52484 |
Giải năm |
1729 |
Giải sáu |
6185 0453 4211 |
Giải bảy |
226 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 1,2,3,7 | 1 | 1,9 | 4 | 2 | 1,5,6,9 | 5 | 3 | 1,5,8 | 6,8 | 4 | 2,8 | 2,3,8 | 5 | 3 | 2,7 | 6 | 4 | | 7 | 1,6 | 3,4 | 8 | 4,5 | 1,2 | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
672593 |
Giải nhất |
92560 |
Giải nhì |
50189 |
Giải ba |
99675 66131 |
Giải tư |
12222 56653 49088 74593 46211 50129 41259 |
Giải năm |
4306 |
Giải sáu |
9796 7783 4078 |
Giải bảy |
718 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6 | 1,3,6 | 1 | 1,8 | 2 | 2 | 2,9 | 5,8,92 | 3 | 1 | | 4 | | 7 | 5 | 3,9 | 0,9 | 6 | 0,1 | | 7 | 5,8 | 1,7,8 | 8 | 3,8,9 | 2,5,8 | 9 | 32,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|