|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
591097 |
Giải nhất |
69023 |
Giải nhì |
13404 |
Giải ba |
72885 43769 |
Giải tư |
01351 67502 22838 11087 39492 40852 79020 |
Giải năm |
5793 |
Giải sáu |
7431 7494 2859 |
Giải bảy |
021 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,4,9 | 2,3,5 | 1 | | 0,5,9 | 2 | 0,1,3 | 2,9 | 3 | 1,8 | 0,9 | 4 | | 8 | 5 | 1,2,9 | | 6 | 9 | 8,9 | 7 | | 3 | 8 | 5,7 | 0,5,6 | 9 | 2,3,4,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
939594 |
Giải nhất |
61671 |
Giải nhì |
86922 |
Giải ba |
33771 08349 |
Giải tư |
88503 93289 55919 68361 99778 05368 57524 |
Giải năm |
6536 |
Giải sáu |
6728 8877 5070 |
Giải bảy |
737 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,4 | 6,72 | 1 | 9 | 2 | 2 | 2,4,8 | 0 | 3 | 6,7 | 0,2,9 | 4 | 9 | | 5 | | 3 | 6 | 1,8 | 3,7 | 7 | 0,12,7,8 | 2,6,7 | 8 | 9 | 1,4,8 | 9 | 4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
639108 |
Giải nhất |
84229 |
Giải nhì |
13414 |
Giải ba |
57043 18459 |
Giải tư |
31524 45732 07543 65036 33479 47706 62839 |
Giải năm |
8790 |
Giải sáu |
8207 1866 7813 |
Giải bảy |
112 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 62,7,8 | | 1 | 2,3,4 | 1,3 | 2 | 4,9 | 1,42 | 3 | 2,6,9 | 1,2 | 4 | 32 | | 5 | 9 | 02,3,6 | 6 | 6 | 0 | 7 | 9 | 0 | 8 | | 2,3,5,7 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
342150 |
Giải nhất |
62941 |
Giải nhì |
02413 |
Giải ba |
67916 48061 |
Giải tư |
87994 39651 99562 91662 86014 42282 98170 |
Giải năm |
2798 |
Giải sáu |
8144 7012 0416 |
Giải bảy |
986 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | | 4,5,6 | 1 | 2,3,4,62 | 1,62,8 | 2 | | 1 | 3 | | 1,4,9 | 4 | 1,4 | | 5 | 0,1 | 12,8 | 6 | 1,22 | | 7 | 0,8 | 7,9 | 8 | 2,6 | | 9 | 4,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
869897 |
Giải nhất |
94028 |
Giải nhì |
09645 |
Giải ba |
73282 99798 |
Giải tư |
27852 00439 30824 10586 99035 54091 97224 |
Giải năm |
5792 |
Giải sáu |
3142 4602 6371 |
Giải bảy |
796 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 7,9 | 1 | 5 | 0,4,5,8 9 | 2 | 42,8 | | 3 | 5,9 | 22 | 4 | 2,5 | 1,3,4 | 5 | 2 | 8,9 | 6 | | 9 | 7 | 1 | 2,9 | 8 | 2,6 | 3 | 9 | 1,2,6,7 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
678660 |
Giải nhất |
34462 |
Giải nhì |
94746 |
Giải ba |
52438 66873 |
Giải tư |
79024 60747 81359 25901 64295 70003 28279 |
Giải năm |
8946 |
Giải sáu |
4450 4153 3150 |
Giải bảy |
520 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52,6 | 0 | 1,3 | 0,7 | 1 | | 6 | 2 | 0,4 | 0,5,7 | 3 | 8 | 2 | 4 | 62,7 | 9 | 5 | 02,3,9 | 42 | 6 | 0,2 | 4 | 7 | 1,3,9 | 3 | 8 | | 5,7 | 9 | 5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
980200 |
Giải nhất |
43298 |
Giải nhì |
56902 |
Giải ba |
42480 75949 |
Giải tư |
96005 28575 24091 40721 94665 36097 15267 |
Giải năm |
9141 |
Giải sáu |
8208 4062 2453 |
Giải bảy |
819 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,2,5,8 | 2,4,9 | 1 | 6,9 | 0,6 | 2 | 1 | 5 | 3 | | | 4 | 1,9 | 0,6,7 | 5 | 3 | 1 | 6 | 2,5,7 | 6,9 | 7 | 5 | 0,9 | 8 | 0 | 1,4 | 9 | 1,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|