|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
306035 |
Giải nhất |
88351 |
Giải nhì |
99145 |
Giải ba |
16117 01829 |
Giải tư |
11583 87566 76870 30662 53813 12241 67032 |
Giải năm |
0956 |
Giải sáu |
1484 7258 6490 |
Giải bảy |
157 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | | 4,5 | 1 | 3,7 | 3,6 | 2 | 9 | 1,8 | 3 | 2,5 | 8 | 4 | 1,5 | 3,4 | 5 | 1,6,72,8 | 5,6 | 6 | 2,6 | 1,52 | 7 | 0 | 5 | 8 | 3,4 | 2 | 9 | 0 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
255020 |
Giải nhất |
44949 |
Giải nhì |
90756 |
Giải ba |
74690 21801 |
Giải tư |
70172 81041 41556 25685 11900 25330 31356 |
Giải năm |
6215 |
Giải sáu |
3776 6702 5742 |
Giải bảy |
405 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,9 | 0 | 0,1,2,5 | 0,4 | 1 | 5 | 0,4,7 | 2 | 0 | | 3 | 0,6 | | 4 | 1,2,9 | 0,1,8 | 5 | 63 | 3,53,7 | 6 | | | 7 | 2,6 | | 8 | 5 | 4 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
051987 |
Giải nhất |
83429 |
Giải nhì |
85452 |
Giải ba |
02839 96116 |
Giải tư |
98918 21097 92334 65407 28483 25384 85512 |
Giải năm |
8751 |
Giải sáu |
5196 3481 3243 |
Giải bảy |
285 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 5,8 | 1 | 2,6,8 | 1,5 | 2 | 9 | 4,8 | 3 | 4,9 | 3,8 | 4 | 3 | 8 | 5 | 1,2 | 1,9 | 6 | | 0,8,9 | 7 | 9 | 1 | 8 | 1,3,4,5 7 | 2,3,7 | 9 | 6,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
685962 |
Giải nhất |
81930 |
Giải nhì |
04421 |
Giải ba |
81761 44140 |
Giải tư |
61167 12217 62875 92445 43902 59322 73331 |
Giải năm |
8286 |
Giải sáu |
7080 1757 6006 |
Giải bảy |
033 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 2,6 | 2,3,6 | 1 | 7 | 0,2,6 | 2 | 1,2 | 3 | 3 | 0,1,3 | 8 | 4 | 0,5 | 4,7 | 5 | 7 | 0,8 | 6 | 1,2,7 | 1,5,6 | 7 | 5 | | 8 | 0,4,6 | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
476726 |
Giải nhất |
74759 |
Giải nhì |
17440 |
Giải ba |
82867 70423 |
Giải tư |
10838 51168 45114 42798 97620 05078 11047 |
Giải năm |
5062 |
Giải sáu |
7896 4981 3544 |
Giải bảy |
881 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | | 82 | 1 | 4 | 6 | 2 | 0,3,6 | 2 | 3 | 8 | 1,4 | 4 | 0,4,7 | | 5 | 9 | 2,9 | 6 | 2,7,8 | 4,6 | 7 | 8 | 3,6,7,8 9 | 8 | 12,8 | 5 | 9 | 6,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
743279 |
Giải nhất |
37278 |
Giải nhì |
44178 |
Giải ba |
71548 62892 |
Giải tư |
23488 98913 51174 13360 04073 14859 52847 |
Giải năm |
5345 |
Giải sáu |
8037 1549 6704 |
Giải bảy |
091 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | 9 | 1 | 3 | 9 | 2 | | 1,7 | 3 | 7 | 0,7 | 4 | 5,7,8,9 | 4 | 5 | 9 | | 6 | 0 | 3,4 | 7 | 3,4,82,9 | 4,72,8 | 8 | 8 | 4,5,7,9 | 9 | 1,2,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
397150 |
Giải nhất |
46296 |
Giải nhì |
60762 |
Giải ba |
23283 44032 |
Giải tư |
14228 29117 07704 35411 64460 03950 83393 |
Giải năm |
1608 |
Giải sáu |
0706 8808 1079 |
Giải bảy |
665 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6 | 0 | 4,6,82 | 1 | 1 | 1,7 | 3,6 | 2 | 8 | 8,9 | 3 | 2 | 0,7 | 4 | | 6 | 5 | 02 | 0,9 | 6 | 0,2,5 | 1 | 7 | 4,9 | 02,2 | 8 | 3 | 7 | 9 | 3,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
052482 |
Giải nhất |
24585 |
Giải nhì |
95710 |
Giải ba |
53581 78232 |
Giải tư |
74442 03039 79493 02131 84448 48641 95921 |
Giải năm |
5712 |
Giải sáu |
2272 0302 2313 |
Giải bảy |
512 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2 | 2,3,4,8 | 1 | 0,22,3 | 0,12,3,4 72,8 | 2 | 1 | 1,9 | 3 | 1,2,9 | | 4 | 1,2,8 | 8 | 5 | | | 6 | | | 7 | 22 | 4 | 8 | 1,2,5 | 3 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|