|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
555221 |
Giải nhất |
77497 |
Giải nhì |
34677 |
Giải ba |
95526 04132 |
Giải tư |
83547 26485 93235 10409 79785 98547 04207 |
Giải năm |
7031 |
Giải sáu |
9339 6578 6401 |
Giải bảy |
384 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7,9 | 0,2,3 | 1 | | 3 | 2 | 1,6 | | 3 | 1,2,5,9 | 8 | 4 | 72 | 3,82 | 5 | 9 | 2 | 6 | | 0,42,7,9 | 7 | 7,8 | 7 | 8 | 4,52 | 0,3,5 | 9 | 7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
284882 |
Giải nhất |
94851 |
Giải nhì |
92687 |
Giải ba |
93078 75146 |
Giải tư |
03683 54581 54744 08767 73558 27244 06462 |
Giải năm |
8756 |
Giải sáu |
4980 0123 1166 |
Giải bảy |
695 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 5,8 | 1 | | 6,8 | 2 | 3 | 2,3,8 | 3 | 3 | 42 | 4 | 42,6 | 9 | 5 | 1,6,8 | 4,5,6 | 6 | 2,6,7 | 6,8 | 7 | 8 | 5,7 | 8 | 0,1,2,3 7 | | 9 | 5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
097317 |
Giải nhất |
92648 |
Giải nhì |
44133 |
Giải ba |
12229 27113 |
Giải tư |
88289 46641 27808 08054 26782 84138 40773 |
Giải năm |
2800 |
Giải sáu |
7284 0333 1036 |
Giải bảy |
285 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8 | 4 | 1 | 3,7 | 8,9 | 2 | 9 | 1,32,7 | 3 | 32,6,8 | 5,8 | 4 | 1,8 | 8 | 5 | 4 | 3 | 6 | | 1 | 7 | 3 | 0,3,4 | 8 | 2,4,5,9 | 2,8 | 9 | 2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
791751 |
Giải nhất |
14572 |
Giải nhì |
87037 |
Giải ba |
25782 72049 |
Giải tư |
81966 13264 75424 81289 92777 40630 61855 |
Giải năm |
8618 |
Giải sáu |
9769 7681 3414 |
Giải bảy |
986 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 5,8 | 1 | 4,8 | 7,8 | 2 | 4 | | 3 | 0,7 | 1,2,6 | 4 | 9 | 5 | 5 | 1,5,7 | 6,8 | 6 | 4,6,9 | 3,5,7 | 7 | 2,7 | 1 | 8 | 1,2,6,9 | 4,6,8 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
395830 |
Giải nhất |
15409 |
Giải nhì |
17121 |
Giải ba |
76951 54375 |
Giải tư |
76045 48967 20087 53080 87603 48524 81188 |
Giải năm |
5545 |
Giải sáu |
7632 1055 4499 |
Giải bảy |
655 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 3,9 | 2,5 | 1 | | 3 | 2 | 1,4 | 0 | 3 | 0,2 | 2 | 4 | 52 | 42,52,7 | 5 | 1,52 | | 6 | 7 | 6,82 | 7 | 5 | 8 | 8 | 0,72,8 | 0,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
268790 |
Giải nhất |
62864 |
Giải nhì |
44688 |
Giải ba |
05284 65956 |
Giải tư |
99619 30220 26471 19719 89043 85296 92449 |
Giải năm |
1032 |
Giải sáu |
3305 0793 0740 |
Giải bảy |
563 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 5 | 7 | 1 | 92 | 3 | 2 | 0,8 | 4,6,9 | 3 | 2 | 6,8 | 4 | 0,3,9 | 0 | 5 | 6 | 5,9 | 6 | 3,4 | | 7 | 1 | 2,8 | 8 | 4,8 | 12,4 | 9 | 0,3,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
568906 |
Giải nhất |
93501 |
Giải nhì |
13907 |
Giải ba |
39895 27890 |
Giải tư |
51805 75735 83777 31308 91895 88079 13824 |
Giải năm |
4132 |
Giải sáu |
4612 9537 9032 |
Giải bảy |
077 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,5,6,7 82 | 0 | 1 | 2 | 1,32 | 2 | 4 | | 3 | 22,5,7 | 2 | 4 | | 0,3,92 | 5 | | 0 | 6 | | 0,3,72 | 7 | 72,9 | 02 | 8 | | 7 | 9 | 0,52 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|