|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
880793 |
Giải nhất |
62424 |
Giải nhì |
67042 |
Giải ba |
69233 82364 |
Giải tư |
41302 91362 43280 27742 15707 43974 47397 |
Giải năm |
5582 |
Giải sáu |
3891 9507 8256 |
Giải bảy |
978 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,2,72 | 0,9 | 1 | | 0,42,6,8 | 2 | 4 | 3,9 | 3 | 3 | 2,6,7 | 4 | 22 | | 5 | 6 | 5 | 6 | 2,4 | 02,9 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | 0,2 | | 9 | 1,3,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
379075 |
Giải nhất |
89576 |
Giải nhì |
47915 |
Giải ba |
38010 71369 |
Giải tư |
00944 10097 97958 64138 93275 64884 79857 |
Giải năm |
3131 |
Giải sáu |
3665 6285 8503 |
Giải bảy |
455 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 | 0,5 | | 2 | | 0 | 3 | 1,8 | 4,8 | 4 | 4 | 1,5,6,72 8 | 5 | 5,7,8 | 7 | 6 | 5,9 | 5,8,9 | 7 | 52,6 | 3,5 | 8 | 4,5,7 | 6 | 9 | 7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
930366 |
Giải nhất |
37528 |
Giải nhì |
26567 |
Giải ba |
69382 35344 |
Giải tư |
07625 52088 85824 18011 51880 08305 99582 |
Giải năm |
7706 |
Giải sáu |
6566 1127 9102 |
Giải bảy |
381 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,5,6 | 1,8 | 1 | 1 | 0,82 | 2 | 4,5,7,8 | | 3 | | 2,4 | 4 | 4 | 0,2 | 5 | | 0,62 | 6 | 62,7 | 2,6 | 7 | | 2,8 | 8 | 0,1,22,8 9 | 8 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
033245 |
Giải nhất |
82554 |
Giải nhì |
13514 |
Giải ba |
77369 65544 |
Giải tư |
83088 68111 76158 05137 92692 82812 58991 |
Giải năm |
8436 |
Giải sáu |
9944 1923 0858 |
Giải bảy |
140 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 1,9 | 1 | 1,2,4 | 1,9 | 2 | 3,8 | 2 | 3 | 6,7 | 1,42,5 | 4 | 0,42,5 | 4 | 5 | 4,82 | 3 | 6 | 9 | 3 | 7 | | 2,52,8 | 8 | 8 | 6 | 9 | 1,2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
098519 |
Giải nhất |
78977 |
Giải nhì |
41143 |
Giải ba |
30176 29746 |
Giải tư |
35408 68918 82027 39152 60423 66046 11986 |
Giải năm |
0123 |
Giải sáu |
9264 9128 3117 |
Giải bảy |
375 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | | 1 | 7,8,9 | 5 | 2 | 32,7,8 | 22,4 | 3 | | 6 | 4 | 3,62 | 7 | 5 | 2 | 42,7,8 | 6 | 4 | 1,2,7 | 7 | 5,6,7 | 0,1,2 | 8 | 6 | 1,9 | 9 | 9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
267709 |
Giải nhất |
30708 |
Giải nhì |
13185 |
Giải ba |
01339 77195 |
Giải tư |
60834 48446 93855 69789 34614 80609 34521 |
Giải năm |
3501 |
Giải sáu |
2526 9816 7179 |
Giải bảy |
691 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,8,92 | 0,2,9 | 1 | 4,6 | 5 | 2 | 1,6 | | 3 | 4,9 | 1,3 | 4 | 6 | 5,8,9 | 5 | 2,5 | 1,2,4 | 6 | | | 7 | 9 | 0 | 8 | 5,9 | 02,3,7,8 | 9 | 1,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
602261 |
Giải nhất |
05757 |
Giải nhì |
18695 |
Giải ba |
95039 48252 |
Giải tư |
96187 52112 70404 74279 56224 07401 77975 |
Giải năm |
8196 |
Giải sáu |
0281 2770 5972 |
Giải bảy |
741 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,4 | 0,4,6,8 | 1 | 2 | 1,5,7 | 2 | 4 | 3 | 3 | 3,9 | 0,2 | 4 | 1 | 7,9 | 5 | 2,7 | 9 | 6 | 1 | 5,8 | 7 | 0,2,5,9 | | 8 | 1,7 | 3,7 | 9 | 5,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
92681 |
Giải nhất |
94287 |
Giải nhì |
96284 |
Giải ba |
40468 83962 |
Giải tư |
75686 74621 05192 66505 10004 23351 39535 |
Giải năm |
5202 |
Giải sáu |
0893 2573 8795 |
Giải bảy |
542 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,4,5 | 2,5,8 | 1 | | 0,4,6,9 | 2 | 1 | 7,9 | 3 | 5 | 0,8 | 4 | 2 | 0,3,9 | 5 | 1 | 8 | 6 | 2,8 | 8 | 7 | 0,3 | 6 | 8 | 1,4,6,7 | | 9 | 2,3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|