|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
316440 |
Giải nhất |
83021 |
Giải nhì |
71796 |
Giải ba |
93152 12059 |
Giải tư |
26001 80234 42001 40812 92912 69658 21121 |
Giải năm |
3127 |
Giải sáu |
1148 7224 3545 |
Giải bảy |
578 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 12 | 02,22 | 1 | 22 | 12,5 | 2 | 12,4,7 | | 3 | 4 | 2,3 | 4 | 0,5,8 | 4 | 5 | 2,8,9 | 7,9 | 6 | | 2 | 7 | 6,8 | 4,5,7 | 8 | | 5 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
291441 |
Giải nhất |
24632 |
Giải nhì |
67678 |
Giải ba |
60341 98945 |
Giải tư |
07775 33608 70168 97313 66450 66424 78788 |
Giải năm |
2370 |
Giải sáu |
5148 5828 9048 |
Giải bảy |
866 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 8 | 42 | 1 | 3 | 3 | 2 | 4,8 | 1 | 3 | 2 | 2 | 4 | 12,5,82 | 4,7 | 5 | 0,7 | 6 | 6 | 6,8 | 5 | 7 | 0,5,8 | 0,2,42,6 7,8 | 8 | 8 | | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
692204 |
Giải nhất |
34408 |
Giải nhì |
32944 |
Giải ba |
80369 21054 |
Giải tư |
40755 61391 71215 28458 93913 68057 20564 |
Giải năm |
3362 |
Giải sáu |
6041 3781 3603 |
Giải bảy |
050 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 3,4,8 | 4,8,9 | 1 | 0,3,5 | 6 | 2 | | 0,1 | 3 | | 0,4,5,6 | 4 | 1,4 | 1,5 | 5 | 0,4,5,7 8 | | 6 | 2,4,9 | 5 | 7 | | 0,5 | 8 | 1 | 6 | 9 | 1 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
369712 |
Giải nhất |
26886 |
Giải nhì |
54838 |
Giải ba |
62440 35836 |
Giải tư |
22213 68133 25625 25425 53358 02922 84991 |
Giải năm |
5720 |
Giải sáu |
3387 2764 6401 |
Giải bảy |
157 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1 | 0,92 | 1 | 2,3 | 1,2 | 2 | 0,2,52 | 1,3 | 3 | 3,6,8 | 6 | 4 | 0 | 22 | 5 | 7,8 | 3,8 | 6 | 4 | 5,8 | 7 | | 3,5 | 8 | 6,7 | | 9 | 12 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
078436 |
Giải nhất |
31346 |
Giải nhì |
83859 |
Giải ba |
66288 10192 |
Giải tư |
12737 78644 49384 75565 91356 12648 66970 |
Giải năm |
5864 |
Giải sáu |
2464 2257 2555 |
Giải bảy |
616 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | | 1 | 6 | 9 | 2 | | | 3 | 6,7 | 4,5,62,8 | 4 | 4,6,8 | 5,6 | 5 | 4,5,6,7 9 | 1,3,4,5 | 6 | 42,5 | 3,5 | 7 | 0 | 4,8 | 8 | 4,8 | 5 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
973856 |
Giải nhất |
99911 |
Giải nhì |
65028 |
Giải ba |
70431 88103 |
Giải tư |
29150 09866 62322 35303 91052 86963 07109 |
Giải năm |
9662 |
Giải sáu |
0705 5415 7236 |
Giải bảy |
470 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 32,5,9 | 1,3 | 1 | 1,5 | 2,5,6 | 2 | 2,8 | 02,6 | 3 | 1,6,7 | | 4 | | 0,1 | 5 | 0,2,6 | 3,5,6 | 6 | 2,3,6 | 3 | 7 | 0 | 2 | 8 | | 0 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
631010 |
Giải nhất |
71505 |
Giải nhì |
22752 |
Giải ba |
88278 29747 |
Giải tư |
56744 62117 97997 57006 38486 70486 06823 |
Giải năm |
9683 |
Giải sáu |
0343 6971 9945 |
Giải bảy |
764 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,6 | 7 | 1 | 0,7 | 3,5 | 2 | 3 | 2,4,8 | 3 | 2 | 4,6 | 4 | 3,4,5,7 | 0,4 | 5 | 2 | 0,82 | 6 | 4 | 1,4,9 | 7 | 1,8 | 7 | 8 | 3,62 | | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|