|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
293269 |
Giải nhất |
93331 |
Giải nhì |
18178 |
Giải ba |
33997 46187 |
Giải tư |
40718 66005 82901 49964 97830 47935 62033 |
Giải năm |
3437 |
Giải sáu |
8164 3283 4353 |
Giải bảy |
858 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,5 | 0,3,6 | 1 | 8 | | 2 | | 3,5,8 | 3 | 0,1,3,5 7 | 62 | 4 | | 0,3 | 5 | 3,8 | | 6 | 1,42,9 | 3,8,9 | 7 | 8 | 1,5,7 | 8 | 3,7 | 6 | 9 | 7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
647804 |
Giải nhất |
77466 |
Giải nhì |
23100 |
Giải ba |
80679 16890 |
Giải tư |
36908 12854 52505 71790 93400 57930 20275 |
Giải năm |
8708 |
Giải sáu |
8976 3368 5742 |
Giải bảy |
371 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,92 | 0 | 02,4,5,82 | 7 | 1 | | 4 | 2 | | | 3 | 0 | 0,5 | 4 | 2 | 0,7 | 5 | 4 | 6,7,8 | 6 | 6,8 | | 7 | 1,5,6,9 | 02,6 | 8 | 6 | 7 | 9 | 02 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
996601 |
Giải nhất |
95468 |
Giải nhì |
74914 |
Giải ba |
60371 44718 |
Giải tư |
61634 18518 63257 85498 76465 85582 77903 |
Giải năm |
7690 |
Giải sáu |
8351 6380 1029 |
Giải bảy |
887 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1,3 | 0,5,7 | 1 | 4,82 | 8 | 2 | 3,9 | 0,2 | 3 | 4 | 1,3 | 4 | | 6 | 5 | 1,7 | | 6 | 5,8 | 5,8 | 7 | 1 | 12,6,9 | 8 | 0,2,7 | 2 | 9 | 0,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
341415 |
Giải nhất |
19642 |
Giải nhì |
89204 |
Giải ba |
47102 71547 |
Giải tư |
46836 98633 72765 18595 00826 20130 39693 |
Giải năm |
7315 |
Giải sáu |
2462 9708 7180 |
Giải bảy |
722 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 2,4,8 | | 1 | 52 | 0,2,4,6 | 2 | 2,6 | 3,9 | 3 | 0,3,6 | 0 | 4 | 2,7,9 | 12,6,9 | 5 | | 2,3 | 6 | 2,5 | 4 | 7 | | 0 | 8 | 0 | 4 | 9 | 3,5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
259591 |
Giải nhất |
46889 |
Giải nhì |
92931 |
Giải ba |
99560 75790 |
Giải tư |
16564 52027 71913 45718 48278 35343 16282 |
Giải năm |
5278 |
Giải sáu |
9938 3718 1083 |
Giải bảy |
382 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | | 3,9 | 1 | 3,82 | 5,82 | 2 | 7 | 1,4,8 | 3 | 1,8 | 6 | 4 | 3 | | 5 | 2 | | 6 | 0,4 | 2 | 7 | 82 | 12,3,72 | 8 | 22,3,9 | 8 | 9 | 0,1 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
563279 |
Giải nhất |
77324 |
Giải nhì |
49571 |
Giải ba |
25986 79187 |
Giải tư |
38400 84159 61826 67749 38637 48116 78049 |
Giải năm |
1850 |
Giải sáu |
8330 6289 6240 |
Giải bảy |
780 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,5 8 | 0 | 0 | 7 | 1 | 62 | | 2 | 4,6 | | 3 | 0,7 | 2 | 4 | 0,92 | | 5 | 0,9 | 12,2,8 | 6 | | 3,8 | 7 | 1,9 | | 8 | 0,6,7,9 | 42,5,7,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
104211 |
Giải nhất |
10560 |
Giải nhì |
08566 |
Giải ba |
59938 74698 |
Giải tư |
74089 28953 89181 91204 42978 02564 47704 |
Giải năm |
1203 |
Giải sáu |
9335 7332 0013 |
Giải bảy |
097 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,42 | 1,8 | 1 | 1,3,8 | 3 | 2 | | 0,1,5 | 3 | 2,5,8 | 02,6 | 4 | | 3 | 5 | 3 | 6 | 6 | 0,4,6 | 9 | 7 | 8 | 1,3,7,9 | 8 | 1,9 | 8 | 9 | 7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|