|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
328812 |
Giải nhất |
96279 |
Giải nhì |
99692 |
Giải ba |
23192 09836 |
Giải tư |
98493 16695 56236 73838 22370 50386 68106 |
Giải năm |
7330 |
Giải sáu |
5024 4792 7639 |
Giải bảy |
473 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 6 | | 1 | 2 | 1,5,93 | 2 | 4 | 7,9 | 3 | 0,62,8,9 | 2 | 4 | | 9 | 5 | 2 | 0,32,8 | 6 | | | 7 | 0,3,9 | 3 | 8 | 6 | 3,7 | 9 | 23,3,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
091146 |
Giải nhất |
57716 |
Giải nhì |
78680 |
Giải ba |
53355 98824 |
Giải tư |
11374 96270 08208 62972 40327 28471 18980 |
Giải năm |
5462 |
Giải sáu |
4190 0181 6920 |
Giải bảy |
272 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,82,9 | 0 | 8 | 7,8 | 1 | 6 | 6,72 | 2 | 0,4,7 | | 3 | 7 | 2,7 | 4 | 6 | 5 | 5 | 5 | 1,4 | 6 | 2 | 2,3 | 7 | 0,1,22,4 | 0 | 8 | 02,1 | | 9 | 0 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
193707 |
Giải nhất |
13311 |
Giải nhì |
00116 |
Giải ba |
97498 28977 |
Giải tư |
01586 56351 25568 90629 14596 93596 38110 |
Giải năm |
3629 |
Giải sáu |
8119 9432 9063 |
Giải bảy |
653 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 7 | 1,5 | 1 | 0,1,6,9 | 3 | 2 | 92 | 5,6 | 3 | 2 | | 4 | | | 5 | 1,3 | 1,7,8,92 | 6 | 3,8 | 0,7 | 7 | 6,7 | 6,9 | 8 | 6 | 1,22 | 9 | 62,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
689842 |
Giải nhất |
88328 |
Giải nhì |
04134 |
Giải ba |
44705 78086 |
Giải tư |
38164 65249 28403 77815 39288 33191 31702 |
Giải năm |
1535 |
Giải sáu |
1699 4609 8769 |
Giải bảy |
599 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,5,9 | 9 | 1 | 5 | 0,4 | 2 | 8 | 0,9 | 3 | 4,5 | 3,6 | 4 | 2,9 | 0,1,3 | 5 | | 8 | 6 | 4,9 | | 7 | | 2,8 | 8 | 6,8 | 0,4,6,92 | 9 | 1,3,92 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
723178 |
Giải nhất |
59791 |
Giải nhì |
08954 |
Giải ba |
81936 88928 |
Giải tư |
92251 16152 34895 97706 80702 06487 91931 |
Giải năm |
1895 |
Giải sáu |
0747 6113 4256 |
Giải bảy |
862 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6 | 3,5,9 | 1 | 3 | 0,5,6,8 | 2 | 8 | 1 | 3 | 1,6 | 5 | 4 | 7 | 92 | 5 | 1,2,4,6 | 0,3,5 | 6 | 2 | 4,8 | 7 | 8 | 2,7 | 8 | 2,7 | | 9 | 1,52 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
694816 |
Giải nhất |
40147 |
Giải nhì |
98060 |
Giải ba |
95434 69663 |
Giải tư |
00316 12963 09119 28598 55621 71696 46443 |
Giải năm |
5708 |
Giải sáu |
7861 6609 7359 |
Giải bảy |
322 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8,9 | 2,6,8 | 1 | 62,9 | 2 | 2 | 1,2 | 4,62 | 3 | 4 | 3 | 4 | 3,7 | | 5 | 9 | 12,9 | 6 | 0,1,32 | 4 | 7 | | 0,9 | 8 | 1 | 0,1,5 | 9 | 6,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
515761 |
Giải nhất |
37919 |
Giải nhì |
22884 |
Giải ba |
10794 25749 |
Giải tư |
11077 10192 13178 42136 90221 52956 42622 |
Giải năm |
1579 |
Giải sáu |
6097 4611 6846 |
Giải bảy |
244 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,2,6 | 1 | 1,9 | 2,9 | 2 | 1,2 | | 3 | 6 | 4,8,9 | 4 | 4,6,92 | | 5 | 6 | 3,4,5 | 6 | 1 | 7,9 | 7 | 7,8,9 | 7 | 8 | 4 | 1,42,7 | 9 | 2,4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|