|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
136481 |
Giải nhất |
98837 |
Giải nhì |
03671 |
Giải ba |
88052 50428 |
Giải tư |
98647 99530 48432 63667 23410 17254 30753 |
Giải năm |
8059 |
Giải sáu |
9607 0346 8069 |
Giải bảy |
177 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 7 | 4,7,8 | 1 | 0 | 3,5 | 2 | 8 | 5 | 3 | 0,2,7 | 5 | 4 | 1,6,7 | | 5 | 2,3,4,9 | 4 | 6 | 7,9 | 0,3,4,6 7 | 7 | 1,7 | 2 | 8 | 1 | 5,6 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
145723 |
Giải nhất |
80096 |
Giải nhì |
86770 |
Giải ba |
93655 59193 |
Giải tư |
71213 11474 03569 30894 66005 36352 43835 |
Giải năm |
1678 |
Giải sáu |
1535 9876 1365 |
Giải bảy |
943 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | | 1 | 3 | 5 | 2 | 3 | 1,2,4,9 | 3 | 52 | 7,9 | 4 | 3 | 0,32,5,6 | 5 | 2,5 | 7,9 | 6 | 5,8,9 | | 7 | 0,4,6,8 | 6,7 | 8 | | 6 | 9 | 3,4,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
185855 |
Giải nhất |
60653 |
Giải nhì |
81409 |
Giải ba |
79375 70978 |
Giải tư |
55480 17212 49712 92189 05213 57589 46986 |
Giải năm |
6376 |
Giải sáu |
3762 7647 6751 |
Giải bảy |
450 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | 9 | 5 | 1 | 22,3 | 12,6 | 2 | 0 | 1,5 | 3 | | | 4 | 7 | 5,7 | 5 | 0,1,3,5 | 7,8 | 6 | 2 | 4 | 7 | 5,6,8 | 7 | 8 | 0,6,92 | 0,82 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
070699 |
Giải nhất |
46367 |
Giải nhì |
13050 |
Giải ba |
49113 93622 |
Giải tư |
17443 43439 57334 73512 43724 07296 29975 |
Giải năm |
4240 |
Giải sáu |
3679 3596 9993 |
Giải bảy |
147 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | 2 | 1 | 2,3 | 1,2 | 2 | 1,2,4 | 1,4,9 | 3 | 4,9 | 2,3 | 4 | 0,3,7 | 7 | 5 | 0 | 92 | 6 | 7 | 4,6 | 7 | 5,9 | | 8 | | 3,7,9 | 9 | 3,62,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
685419 |
Giải nhất |
32958 |
Giải nhì |
34961 |
Giải ba |
60159 25073 |
Giải tư |
53962 95449 93361 49171 12435 54740 59178 |
Giải năm |
8368 |
Giải sáu |
3858 5784 8741 |
Giải bảy |
951 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | | 4,5,62,7 | 1 | 9 | 6 | 2 | | 7 | 3 | 5 | 8 | 4 | 0,1,9 | 3 | 5 | 1,82,9 | | 6 | 12,2,8 | | 7 | 0,1,3,8 | 52,6,7 | 8 | 4 | 1,4,5 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
304199 |
Giải nhất |
50434 |
Giải nhì |
21686 |
Giải ba |
23735 42882 |
Giải tư |
21281 60163 82642 38551 98984 42425 54304 |
Giải năm |
5976 |
Giải sáu |
2885 4733 6515 |
Giải bảy |
281 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 5,82 | 1 | 5 | 4,8 | 2 | 5 | 32,6 | 3 | 32,4,5 | 0,3,8 | 4 | 2 | 1,2,3,8 | 5 | 1 | 7,8 | 6 | 3 | | 7 | 6 | | 8 | 12,2,4,5 6 | 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|