ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/06/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/06/2012
XSVL - Loại vé: 33VL24
Giải ĐB
704807
Giải nhất
75069
Giải nhì
05434
Giải ba
92668
98151
Giải tư
63694
61775
66618
84174
14951
94994
00351
Giải năm
5667
Giải sáu
1157
8836
6265
Giải bảy
208
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
 07,8
5318
 24
 34,6
2,3,7,924 
6,7513,7
365,7,8,9
0,5,674,5
0,1,68 
6942
 
Ngày: 15/06/2012
XSBD - Loại vé: 06KS24
Giải ĐB
753978
Giải nhất
99918
Giải nhì
54603
Giải ba
81736
00740
Giải tư
38537
53275
06432
15738
47997
11883
21900
Giải năm
3212
Giải sáu
9071
0095
2494
Giải bảy
255
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
0,400,3
712,8
1,32 
0,832,6,7,8
940
5,7,8,955
36 
3,971,5,8
1,3,783,5
 94,5,7
 
Ngày: 15/06/2012
XSTV - Loại vé: 21TV24
Giải ĐB
157874
Giải nhất
16386
Giải nhì
36802
Giải ba
79830
36633
Giải tư
79290
05320
07597
16467
68149
71554
78633
Giải năm
2682
Giải sáu
6485
7102
0463
Giải bảy
649
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
2,3,9022
 1 
02,820
32,630,32
5,7492
5,854,5
863,7
6,974
 82,5,6
4290,7
 
Ngày: 15/06/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
83901
Giải nhất
37724
Giải nhì
83513
69717
Giải ba
72118
41664
84433
87550
30013
79693
Giải tư
8737
3900
2395
2532
Giải năm
0083
5928
2862
3895
6296
6478
Giải sáu
773
108
640
Giải bảy
56
23
41
12
ChụcSốĐ.Vị
0,4,500,1,8
0,412,32,7,8
1,3,623,4,8
12,2,3,7
8,9
32,3,7
2,640,1
9250,6
5,962,4
1,373,8
0,1,2,783
 93,52,6
 
Ngày: 15/06/2012
XSGL
Giải ĐB
78410
Giải nhất
56232
Giải nhì
08574
Giải ba
81755
90383
Giải tư
99938
99975
59526
59825
33347
65371
02817
Giải năm
6661
Giải sáu
8542
8546
3633
Giải bảy
454
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
10 
6,710,7
3,425,62
3,832,3,8
5,742,6,7
2,5,754,5
22,461
1,471,4,5
383
 9 
 
Ngày: 15/06/2012
XSNT
Giải ĐB
91026
Giải nhất
32400
Giải nhì
39154
Giải ba
21798
05589
Giải tư
03053
23060
70545
13491
04075
91634
68911
Giải năm
9858
Giải sáu
2968
9793
2174
Giải bảy
379
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
0,1,600
1,910,1
 26
5,934
3,5,745
4,753,4,8
260,8
 74,5,9
5,6,989
7,891,3,8